1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Hợi 1995 trong năm 2043:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Hợi, trong tháng 5 năm 2043 tuổi Ất Hợi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Hợi trong tháng 5 năm 2043 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 5/2043 tuổi Ất Hợi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 5 năm 2043 tuổi Ất Hợi chọn ngày hợp tuổi 1995 để mua xe trong tháng 5/2043,  trong tháng 5/2043 nam, nữ tuổi 1995 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1995:

Tra tuổi Ất Hợi mua xe máy tháng 5 năm 2043 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1995,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1995:

 Trong tháng 5 tuổi Ất Hợi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Hợi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Hợi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 5 năm 2043 tuổi 1995, sinh năm Ất Hợi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Hợi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Hợi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 5/2043 tuổi Ất Hợi (1995) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1995

1995 (năm Ất Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2043

Thứ sáu
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (22/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/5/2043

Thứ bảy
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (23/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2043

Thứ tư
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (27/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2043

Chủ nhật
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (2/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2043

Thứ tư
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (5/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/5/2043

Thứ sáu
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (7/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2043

Thứ bảy
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (8/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/5/2043

Thứ ba
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (11/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2043

Thứ tư
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (12/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2043

Thứ sáu
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (14/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/5/2043

Thứ hai
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (17/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/5/2043

Thứ tư
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (19/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2043

Thứ năm
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (20/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2043

Chủ nhật
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (23/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/5/2043

  • Thứ sáu, ngày 1/5/2043

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (22/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 2/5/2043

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (23/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/5/2043

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (27/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/5/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (2/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/5/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (5/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/5/2043

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (7/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/5/2043

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (8/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/5/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (11/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/5/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (12/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/5/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (14/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/5/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (17/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/5/2043

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (19/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/5/2043

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (20/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/5/2043

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (23/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2043

Chủ nhật
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (24/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2043

Thứ hai
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (25/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2043

Thứ ba
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (26/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/5/2043

Thứ năm
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (28/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2043

Thứ sáu
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (29/3/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2043

Thứ bảy
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (1/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2043

Thứ hai
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (3/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/5/2043

Thứ ba
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (4/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2043

Thứ năm
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (6/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/5/2043

Chủ nhật
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (9/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/5/2043

Thứ hai
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (10/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2043

Thứ năm
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (13/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2043

Thứ bảy
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (15/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/5/2043

Chủ nhật
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (16/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2043

Thứ ba
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (18/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/5/2043

Thứ sáu
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (21/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2043

Thứ bảy
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (22/4/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2043

  • Thứ hai, ngày 4/5/2043

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (25/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/5/2043

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (26/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 7/5/2043

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (28/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/5/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Hợi (29/3/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/5/2043

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (1/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/5/2043

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (3/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/5/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (4/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/5/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (6/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/5/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (9/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/5/2043

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (10/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/5/2043

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (13/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/5/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (15/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/5/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (16/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/5/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (18/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/5/2043

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (21/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/5/2043

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Hợi (22/4/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2043:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Hợi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 5 năm 2043 hợp tuổi Ất Hợi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1995:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 5-2043 hợp tuổi Ất Hợi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải