1. Xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ 1990 trong năm 2033:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ, trong tháng 5 năm 2033 tuổi Canh Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Canh Ngọ trong tháng 5 năm 2033 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 5/2033 tuổi Canh Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 5 năm 2033 tuổi Canh Ngọ chọn ngày hợp tuổi 1990 để mua xe trong tháng 5/2033,  trong tháng 5/2033 nam, nữ tuổi 1990 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1990:

Tra tuổi Canh Ngọ mua xe máy tháng 5 năm 2033 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1990,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1990:

 Trong tháng 5 tuổi Canh Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Canh Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Canh Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 5 năm 2033 tuổi 1990, sinh năm Canh Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Canh Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Canh Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 5/2033 tuổi Canh Ngọ (1990) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1990

1990 (năm Canh Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2033

Thứ hai
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (4/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2033

Thứ năm
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (7/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2033

Thứ bảy
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (9/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2033

Chủ nhật
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (10/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2033

Thứ tư
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (13/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2033

Thứ năm
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (14/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2033

Thứ bảy
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (16/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2033

Thứ ba
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (19/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2033

Thứ năm
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (21/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2033

Thứ sáu
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (22/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2033

Thứ hai
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (25/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2033

Thứ ba
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (26/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2033

Thứ năm
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (28/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2033

Thứ bảy
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (1/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/5/2033

  • Thứ hai, ngày 2/5/2033

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (4/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/5/2033

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (7/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/5/2033

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (9/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/5/2033

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (10/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/5/2033

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (13/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/5/2033

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (14/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/5/2033

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (16/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/5/2033

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (19/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/5/2033

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (21/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/5/2033

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (22/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/5/2033

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (25/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/5/2033

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (26/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/5/2033

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (28/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/5/2033

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (1/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2033

Chủ nhật
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (3/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2033

Thứ ba
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (5/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2033

Thứ tư
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (6/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2033

Thứ sáu
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (8/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2033

Thứ hai
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (11/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2033

Thứ ba
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (12/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2033

Thứ sáu
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (15/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2033

Chủ nhật
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (17/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2033

Thứ hai
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (18/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2033

Thứ tư
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (20/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2033

Thứ bảy
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (23/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2033

Chủ nhật
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (24/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2033

Thứ tư
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (27/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2033

Thứ sáu
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (29/4/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2033

Chủ nhật
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (2/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/5/2033

Thứ hai
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (3/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2033

Thứ ba
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (4/5/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2033

  • Thứ ba, ngày 3/5/2033

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (5/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 4/5/2033

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (6/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/5/2033

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (8/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/5/2033

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (11/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 10/5/2033

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (12/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/5/2033

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (15/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/5/2033

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (17/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/5/2033

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (18/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/5/2033

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (20/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/5/2033

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (23/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/5/2033

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (24/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/5/2033

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (27/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/5/2033

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Sửu (29/4/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/5/2033

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (2/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/5/2033

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (3/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/5/2033

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu (4/5/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2033:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Canh Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 5 năm 2033 hợp tuổi Canh Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1990:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 5-2033 hợp tuổi Canh Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải