1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong năm 2041:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ, trong tháng 4 năm 2041 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 4 năm 2041 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 4/2041 tuổi Kỷ Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 4 năm 2041 tuổi Kỷ Tỵ chọn ngày hợp tuổi 1989 để mua xe trong tháng 4/2041,  trong tháng 4/2041 nam, nữ tuổi 1989 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1989:

Tra tuổi Kỷ Tỵ mua xe máy tháng 4 năm 2041 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1989,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1989:

 Trong tháng 4 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 4 năm 2041 tuổi 1989, sinh năm Kỷ Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 4/2041 tuổi Kỷ Tỵ (1989) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2041

Thứ tư
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (3/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2041

Thứ sáu
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (5/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2041

Thứ bảy
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (6/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2041

Thứ ba
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (9/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/4/2041

Thứ hai
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (15/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2041

Thứ tư
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (17/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2041

Thứ năm
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (18/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2041

Chủ nhật
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (21/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2041

Thứ hai
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (22/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2041

Thứ bảy
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (27/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2041

Thứ hai
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (29/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2041

  • Thứ tư, ngày 3/4/2041

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (3/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/4/2041

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (5/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/4/2041

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (6/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/4/2041

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (9/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/4/2041

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (15/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 17/4/2041

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (17/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/4/2041

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (18/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/4/2041

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (21/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 22/4/2041

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (22/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/4/2041

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (27/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/4/2041

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (29/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2041

Thứ hai
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (1/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2041

Thứ ba
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (2/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2041

Thứ năm
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (4/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2041

Chủ nhật
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (7/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2041

Thứ hai
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (8/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2041

Thứ tư
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (10/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2041

Thứ năm
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (11/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2041

Thứ sáu
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (12/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2041

Thứ bảy
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (13/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2041

Chủ nhật
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (14/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2041

Thứ ba
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (16/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2041

Thứ sáu
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (19/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2041

Thứ bảy
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (20/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2041

Thứ ba
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (23/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2041

Thứ tư
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (24/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2041

Thứ năm
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (25/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2041

Thứ sáu
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (26/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2041

Chủ nhật
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (28/3/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2041

Thứ ba
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (1/4/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2041

  • Thứ ba, ngày 2/4/2041

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (2/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/4/2041

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (4/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/4/2041

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (7/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/4/2041

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (8/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/4/2041

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (10/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/4/2041

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (11/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/4/2041

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (12/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/4/2041

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (13/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/4/2041

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (14/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/4/2041

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (16/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/4/2041

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (19/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/4/2041

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (20/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/4/2041

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (23/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/4/2041

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (24/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/4/2041

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (25/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/4/2041

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (26/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/4/2041

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Dậu (28/3/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/4/2041

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Dậu (1/4/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2041:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 4 năm 2041 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1989:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 4-2041 hợp tuổi Kỷ Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải