1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mão 1999 trong năm 2036:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mão, trong tháng 4 năm 2036 tuổi Kỷ Mão mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Mão trong tháng 4 năm 2036 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 4/2036 tuổi Kỷ Mão nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 4 năm 2036 tuổi Kỷ Mão chọn ngày hợp tuổi 1999 để mua xe trong tháng 4/2036,  trong tháng 4/2036 nam, nữ tuổi 1999 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1999:

Tra tuổi Kỷ Mão mua xe máy tháng 4 năm 2036 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1999,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1999:

 Trong tháng 4 tuổi Kỷ Mão mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Mão,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Mão:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 4 năm 2036 tuổi 1999, sinh năm Kỷ Mão lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Mão phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Mão tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 4/2036 tuổi Kỷ Mão (1999) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1999

1999 (năm Kỷ Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2036

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (9/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2036

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (11/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/4/2036

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (12/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/4/2036

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (16/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/4/2036

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (21/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2036

Thứ bảy
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (23/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/4/2036

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (24/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2036

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (27/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/4/2036

Thứ năm
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (28/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2036

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (1/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/4/2036

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (3/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/4/2036

  • Thứ bảy, ngày 5/4/2036

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (9/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/4/2036

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (11/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (12/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (16/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2036

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (21/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/4/2036

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (23/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2036

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (24/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (27/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 24/4/2036

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (28/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2036

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (1/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2036

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (3/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2036

Thứ ba
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (5/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2036

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (6/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2036

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (7/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2036

Thứ sáu
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (8/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2036

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (10/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/4/2036

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (13/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2036

Thứ năm
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (14/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/4/2036

Thứ sáu
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (15/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2036

Chủ nhật
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (17/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2036

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (18/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2036

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (19/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2036

Thứ tư
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (20/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2036

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (22/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/4/2036

Thứ hai
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (25/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/4/2036

Thứ ba
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (26/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2036

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (29/3/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2036

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (2/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2036

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (4/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2036

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (5/4/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2036

  • Thứ tư, ngày 2/4/2036

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (6/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 3/4/2036

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (7/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/4/2036

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (8/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/4/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (10/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2036

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (13/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/4/2036

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (14/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/4/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (15/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/4/2036

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (17/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2036

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (18/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (19/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/4/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (20/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (22/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/4/2036

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (25/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/4/2036

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (26/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2036

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Thìn (29/3/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2036

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (2/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (4/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2036

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Thìn (5/4/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2036:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Mão:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 4 năm 2036 hợp tuổi Kỷ Mão, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1999:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 4-2036 hợp tuổi Kỷ Mão. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải