1. Xem ngày mua xe tuổi Bính Thìn 1976 trong năm 2029:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Bính Thìn, trong tháng 4 năm 2029 tuổi Bính Thìn mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Bính Thìn trong tháng 4 năm 2029 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 4/2029 tuổi Bính Thìn nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 4 năm 2029 tuổi Bính Thìn chọn ngày hợp tuổi 1976 để mua xe trong tháng 4/2029,  trong tháng 4/2029 nam, nữ tuổi 1976 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1976:

Tra tuổi Bính Thìn mua xe máy tháng 4 năm 2029 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1976,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1976:

 Trong tháng 4 tuổi Bính Thìn mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Bính Thìn,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Bính Thìn:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 4 năm 2029 tuổi 1976, sinh năm Bính Thìn lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Bính Thìn phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Bính Thìn tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 4/2029 tuổi Bính Thìn (1976) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1976

1976 (năm Bính Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2029

Chủ nhật
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (18/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/4/2029

Thứ sáu
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (23/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2029

Thứ ba
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (27/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2029

Thứ tư
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (28/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/4/2029

Thứ tư
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (5/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2029

Thứ sáu
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (7/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/4/2029

Thứ bảy
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (8/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2029

Thứ ba
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (11/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/4/2029

Thứ tư
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (12/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/4/2029

Thứ hai
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (17/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/4/2029

  • Chủ nhật, ngày 1/4/2029

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (18/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/4/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (23/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 10/4/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (27/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/4/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (28/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/4/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (5/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/4/2029

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (7/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/4/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (8/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/4/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (11/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/4/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (12/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/4/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (17/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2029

Thứ hai
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (19/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2029

Thứ ba
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (20/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/4/2029

Thứ tư
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (21/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2029

Thứ năm
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (22/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/4/2029

Thứ bảy
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (24/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2029

Chủ nhật
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (25/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2029

Thứ hai
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (26/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2029

Thứ năm
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (29/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2029

Thứ sáu
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (30/2/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2029

Thứ bảy
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (1/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2029

Chủ nhật
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (2/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/4/2029

Thứ hai
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (3/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2029

Thứ ba
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (4/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/4/2029

Thứ năm
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (6/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2029

Chủ nhật
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (9/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/4/2029

Thứ hai
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (10/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2029

Thứ năm
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (13/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2029

Thứ sáu
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (14/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/4/2029

Thứ bảy
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (15/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2029

Chủ nhật
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (16/3/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/4/2029

  • Thứ ba, ngày 3/4/2029

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (20/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/4/2029

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (21/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/4/2029

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (22/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/4/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (24/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/4/2029

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (25/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/4/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (26/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/4/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (29/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/4/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Mão, Năm: Kỷ Dậu (30/2/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/4/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (1/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/4/2029

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (2/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/4/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (3/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/4/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (4/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/4/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (6/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/4/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (9/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/4/2029

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (10/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/4/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (13/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/4/2029

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (14/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/4/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (15/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/4/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Dậu (16/3/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2029:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Bính Thìn:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 4 năm 2029 hợp tuổi Bính Thìn, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1976:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 4-2029 hợp tuổi Bính Thìn. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải