1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi 1991 trong năm 2025:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Mùi, trong tháng 4 năm 2025 tuổi Tân Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Mùi trong tháng 4 năm 2025 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 4/2025 tuổi Tân Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 4 năm 2025 tuổi Tân Mùi chọn ngày hợp tuổi 1991 để mua xe trong tháng 4/2025,  trong tháng 4/2025 nam, nữ tuổi 1991 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1991:

Tra tuổi Tân Mùi mua xe máy tháng 4 năm 2025 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1991,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1991:

 Trong tháng 4 tuổi Tân Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 4 năm 2025 tuổi 1991, sinh năm Tân Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 4/2025 tuổi Tân Mùi (1991) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1991

1991 (năm Tân Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 4 năm 2025

Thứ năm
3
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (6/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/4/2025

Thứ bảy
5
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (8/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/4/2025

Chủ nhật
6
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (9/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/4/2025

Thứ năm
10
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (13/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/4/2025

Thứ ba
15
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (18/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/4/2025

Thứ năm
17
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (20/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/4/2025

Thứ sáu
18
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (21/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/4/2025

Thứ hai
21
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (24/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/4/2025

Thứ ba
22
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (25/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/4/2025

Chủ nhật
27
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (30/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/4/2025

Thứ ba
29
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (2/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/4/2025

  • Thứ năm, ngày 3/4/2025

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (6/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/4/2025

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (8/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/4/2025

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (9/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/4/2025

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (13/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/4/2025

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (18/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/4/2025

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (20/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/4/2025

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (21/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/4/2025

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (24/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 22/4/2025

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (25/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/4/2025

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (30/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/4/2025

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (2/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 4 năm 2025

Thứ ba
1
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (4/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/4/2025

Thứ tư
2
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (5/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/4/2025

Thứ sáu
4
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (7/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/4/2025

Thứ hai
7
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (10/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/4/2025

Thứ ba
8
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (11/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/4/2025

Thứ tư
9
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (12/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/4/2025

Thứ sáu
11
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (14/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/4/2025

Thứ bảy
12
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (15/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/4/2025

Chủ nhật
13
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (16/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/4/2025

Thứ hai
14
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (17/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/4/2025

Thứ tư
16
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (19/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/4/2025

Thứ bảy
19
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (22/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/4/2025

Chủ nhật
20
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (23/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/4/2025

Thứ tư
23
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (26/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/4/2025

Thứ năm
24
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (27/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/4/2025

Thứ sáu
25
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (28/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/4/2025

Thứ bảy
26
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (29/3/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/4/2025

Thứ hai
28
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (1/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/4/2025

Thứ tư
30
Tháng 4
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (3/4/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/4/2025

  • Thứ tư, ngày 2/4/2025

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (5/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/4/2025

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (7/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 7/4/2025

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (10/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/4/2025

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (11/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/4/2025

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (12/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/4/2025

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (14/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/4/2025

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (15/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/4/2025

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (16/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 14/4/2025

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (17/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/4/2025

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (19/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/4/2025

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (22/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/4/2025

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (23/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/4/2025

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (26/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/4/2025

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (27/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/4/2025

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (28/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/4/2025

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Thìn, Năm: Ất Tỵ (29/3/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/4/2025

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (1/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/4/2025

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Ất Tỵ (3/4/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2025:

 

Ngày 1 tháng 4

 

 

Ngày 2 tháng 4

 

 

Ngày 3 tháng 4

 

 

Ngày 4 tháng 4

 

 

Ngày 5 tháng 4

 

 

Ngày 6 tháng 4

 

 

Ngày 7 tháng 4

 

 

Ngày 8 tháng 4

 

 

 

Ngày 9 tháng 4

 

 

 

Ngày 10 tháng 4

 

 

Ngày 11 tháng 4

 

 

Ngày 12 tháng 4

 

 

Ngày 13 tháng 4

 

 

Ngày 14 tháng 4

 

 

Ngày 15 tháng 4

 

 

Ngày 16 tháng 4

 

 

Ngày 17 tháng 4

 

 

Ngày 18 tháng 4

 

 

Ngày 19 tháng 4

 

 

Ngày 20 tháng 4

 

 

Ngày 21 tháng 4

 

 

Ngày 22 tháng 4

 

 

Ngày 23 tháng 4

 

 

Ngày 24 tháng 4

 

 

Ngày 25 tháng 4

 

 

Ngày 26 tháng 4

 

 

Ngày 27 tháng 4

 

 

Ngày 28 tháng 4

 

 

Ngày 29 tháng 4

 

 

Ngày 30 tháng 4

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 4 năm 2025 hợp tuổi Tân Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1991:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 4-2025 hợp tuổi Tân Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải