1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất 1994 trong năm 2043:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất, trong tháng 3 năm 2043 tuổi Giáp Tuất mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Tuất trong tháng 3 năm 2043 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 3/2043 tuổi Giáp Tuất nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 3 năm 2043 tuổi Giáp Tuất chọn ngày hợp tuổi 1994 để mua xe trong tháng 3/2043,  trong tháng 3/2043 nam, nữ tuổi 1994 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1994:

Tra tuổi Giáp Tuất mua xe máy tháng 3 năm 2043 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1994,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1994:

 Trong tháng 3 tuổi Giáp Tuất mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Tuất,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Tuất:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 3 năm 2043 tuổi 1994, sinh năm Giáp Tuất lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Tuất phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Tuất tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 3/2043 tuổi Giáp Tuất (1994) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2043

Thứ hai
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (21/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/3/2043

Thứ năm
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (24/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/3/2043

Thứ ba
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (29/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/3/2043

Thứ năm
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (2/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/3/2043

Thứ sáu
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (3/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/3/2043

Thứ hai
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (6/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/3/2043

Thứ ba
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (7/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/3/2043

Thứ năm
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (9/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/3/2043

Thứ ba
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (14/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/3/2043

Thứ bảy
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (18/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/3/2043

Chủ nhật
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (19/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/3/2043

  • Thứ hai, ngày 2/3/2043

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (21/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/3/2043

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (24/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/3/2043

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (29/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/3/2043

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (2/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/3/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (3/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/3/2043

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (6/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/3/2043

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (7/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/3/2043

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (9/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/3/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (14/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/3/2043

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (18/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/3/2043

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (19/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2043

Chủ nhật
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (20/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/3/2043

Thứ ba
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (22/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/3/2043

Thứ tư
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (23/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/3/2043

Thứ sáu
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (25/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/3/2043

Thứ bảy
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (26/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/3/2043

Chủ nhật
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (27/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2043

Thứ hai
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (28/1/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/3/2043

Thứ tư
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (1/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2043

Thứ bảy
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (4/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/3/2043

Chủ nhật
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (5/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/3/2043

Thứ tư
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (8/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/3/2043

Thứ sáu
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (10/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2043

Thứ bảy
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (11/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/3/2043

Chủ nhật
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (12/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2043

Thứ hai
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (13/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2043

Thứ tư
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (15/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2043

Thứ năm
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (16/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/3/2043

Thứ sáu
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (17/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/3/2043

Thứ hai
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (20/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/3/2043

Thứ ba
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (21/2/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/3/2043

  • Thứ ba, ngày 3/3/2043

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (22/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/3/2043

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (23/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/3/2043

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (25/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/3/2043

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (26/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/3/2043

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (27/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/3/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Dần, Năm: Quý Hợi (28/1/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/3/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (1/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/3/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (4/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/3/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (5/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/3/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (8/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/3/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (10/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/3/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (11/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/3/2043

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (12/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/3/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (13/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/3/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (15/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/3/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (16/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/3/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (17/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/3/2043

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (20/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 31/3/2043

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Hợi (21/2/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 3/ 2043:

 

Ngày 1 tháng 3

 

 

Ngày 2 tháng 3

 

 

Ngày 3 tháng 3

 

 

Ngày 4 tháng 3

 

 

Ngày 5 tháng 3

 

 

Ngày 6 tháng 3

 

 

Ngày 7 tháng 3

 

 

Ngày 8 tháng 3

 

 

 

Ngày 9 tháng 3

 

 

 

Ngày 10 tháng 3

 

 

Ngày 11 tháng 3

 

 

Ngày 12 tháng 3

 

 

Ngày 13 tháng 3

 

 

Ngày 14 tháng 3

 

 

Ngày 15 tháng 3

 

 

Ngày 16 tháng 3

 

 

Ngày 17 tháng 3

 

 

Ngày 18 tháng 3

 

 

Ngày 19 tháng 3

 

 

Ngày 20 tháng 3

 

 

Ngày 21 tháng 3

 

 

Ngày 22 tháng 3

 

 

Ngày 23 tháng 3

 

 

Ngày 24 tháng 3

 

 

Ngày 25 tháng 3

 

 

Ngày 26 tháng 3

 

 

Ngày 27 tháng 3

 

 

Ngày 28 tháng 3

 

 

Ngày 29 tháng 3

 

 

Ngày 30 tháng 3

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Tuất:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 3 năm 2043 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1994:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 3-2043 hợp tuổi Giáp Tuất. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải