1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất 1994 trong năm 2038:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất, trong tháng 3 năm 2038 tuổi Giáp Tuất mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Tuất trong tháng 3 năm 2038 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 3/2038 tuổi Giáp Tuất nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 3 năm 2038 tuổi Giáp Tuất chọn ngày hợp tuổi 1994 để mua xe trong tháng 3/2038,  trong tháng 3/2038 nam, nữ tuổi 1994 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1994:

Tra tuổi Giáp Tuất mua xe máy tháng 3 năm 2038 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1994,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1994:

 Trong tháng 3 tuổi Giáp Tuất mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Tuất,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Tuất:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 3 năm 2038 tuổi 1994, sinh năm Giáp Tuất lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Tuất phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Tuất tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 3/2038 tuổi Giáp Tuất (1994) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2038

Thứ hai
1
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (26/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/3/2038

Thứ năm
4
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (29/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/3/2038

Chủ nhật
7
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (2/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/3/2038

Thứ ba
9
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (4/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/3/2038

Chủ nhật
14
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (9/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/3/2038

Thứ hai
15
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (10/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/3/2038

Thứ năm
18
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (13/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/3/2038

Thứ sáu
19
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (14/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/3/2038

Chủ nhật
21
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (16/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/3/2038

Thứ sáu
26
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (21/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 26/3/2038

Thứ bảy
27
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (22/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/3/2038

Thứ ba
30
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (25/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/3/2038

Thứ tư
31
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (26/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/3/2038

  • Thứ hai, ngày 1/3/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (26/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/3/2038

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (29/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/3/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (2/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/3/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (4/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/3/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (9/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/3/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (10/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 18/3/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (13/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/3/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (14/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/3/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (16/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/3/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (21/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/3/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (22/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/3/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (25/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 31/3/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (26/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2038

Thứ ba
2
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (27/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/3/2038

Thứ tư
3
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (28/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/3/2038

Thứ sáu
5
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (30/1/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/3/2038

Thứ bảy
6
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (1/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/3/2038

Thứ hai
8
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (3/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/3/2038

Thứ tư
10
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (5/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/3/2038

Thứ năm
11
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (6/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/3/2038

Thứ sáu
12
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (7/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/3/2038

Thứ bảy
13
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (8/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/3/2038

Thứ ba
16
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (11/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/3/2038

Thứ tư
17
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (12/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/3/2038

Thứ bảy
20
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (15/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/3/2038

Thứ hai
22
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (17/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/3/2038

Thứ ba
23
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (18/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/3/2038

Thứ tư
24
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (19/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/3/2038

Thứ năm
25
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (20/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/3/2038

Chủ nhật
28
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (23/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/3/2038

Thứ hai
29
Tháng 3
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (24/2/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/3/2038

  • Thứ tư, ngày 3/3/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (28/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/3/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Giáp Dần, Năm: Mậu Ngọ (30/1/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/3/2038

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (1/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 8/3/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (3/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/3/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (5/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/3/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (6/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/3/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (7/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/3/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (8/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/3/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (11/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/3/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (12/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/3/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (15/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 22/3/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (17/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/3/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (18/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/3/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (19/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/3/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (20/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/3/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (23/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/3/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ (24/2/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 3/ 2038:

 

Ngày 1 tháng 3

 

 

Ngày 2 tháng 3

 

 

Ngày 3 tháng 3

 

 

Ngày 4 tháng 3

 

 

Ngày 5 tháng 3

 

 

Ngày 6 tháng 3

 

 

Ngày 7 tháng 3

 

 

Ngày 8 tháng 3

 

 

 

Ngày 9 tháng 3

 

 

 

Ngày 10 tháng 3

 

 

Ngày 11 tháng 3

 

 

Ngày 12 tháng 3

 

 

Ngày 13 tháng 3

 

 

Ngày 14 tháng 3

 

 

Ngày 15 tháng 3

 

 

Ngày 16 tháng 3

 

 

Ngày 17 tháng 3

 

 

Ngày 18 tháng 3

 

 

Ngày 19 tháng 3

 

 

Ngày 20 tháng 3

 

 

Ngày 21 tháng 3

 

 

Ngày 22 tháng 3

 

 

Ngày 23 tháng 3

 

 

Ngày 24 tháng 3

 

 

Ngày 25 tháng 3

 

 

Ngày 26 tháng 3

 

 

Ngày 27 tháng 3

 

 

Ngày 28 tháng 3

 

 

Ngày 29 tháng 3

 

 

Ngày 30 tháng 3

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Tuất:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 3 năm 2038 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1994:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 3-2038 hợp tuổi Giáp Tuất. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải