1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Sửu 1985 trong năm 2049:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Sửu, trong tháng 2 năm 2049 tuổi Ất Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Sửu trong tháng 2 năm 2049 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2049 tuổi Ất Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2049 tuổi Ất Sửu chọn ngày hợp tuổi 1985 để mua xe trong tháng 2/2049,  trong tháng 2/2049 nam, nữ tuổi 1985 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1985:

Tra tuổi Ất Sửu mua xe máy tháng 2 năm 2049 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1985,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1985:

 Trong tháng 2 tuổi Ất Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2049 tuổi 1985, sinh năm Ất Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2049 tuổi Ất Sửu (1985) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2049

Thứ bảy
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (5/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2049

Chủ nhật
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (6/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2049

Thứ tư
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (9/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2049

Thứ bảy
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (12/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2049

Thứ năm
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (17/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2049

Thứ sáu
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (18/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2049

Thứ hai
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (21/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2049

Thứ năm
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (24/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2049

  • Thứ bảy, ngày 6/2/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (5/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/2/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (6/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/2/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (9/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/2/2049

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (12/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/2/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (17/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/2/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (18/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/2/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (21/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/2/2049

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (24/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2049

Thứ hai
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn (29/12/2048 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2049

Thứ ba
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (1/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2049

Thứ tư
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (2/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2049

Thứ năm
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (3/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2049

Thứ sáu
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (4/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2049

Thứ hai
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (7/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2049

Thứ ba
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (8/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2049

Thứ năm
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (10/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2049

Thứ sáu
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (11/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2049

Chủ nhật
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (13/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2049

Thứ hai
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (14/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2049

Thứ ba
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (15/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2049

Thứ tư
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (16/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2049

Thứ bảy
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (19/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2049

Chủ nhật
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (20/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2049

Thứ ba
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (22/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2049

Thứ tư
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (23/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2049

Thứ sáu
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (25/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2049

Thứ bảy
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (26/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2049

Chủ nhật
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (27/1/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2049

  • Thứ ba, ngày 2/2/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (1/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 3/2/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (2/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/2/2049

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (3/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/2/2049

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (4/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/2/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (7/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 9/2/2049

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (8/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/2/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (10/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/2/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (11/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/2/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (13/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 15/2/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (14/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/2/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (15/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/2/2049

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (16/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/2/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (19/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/2/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (20/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/2/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (22/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/2/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (23/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/2/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (25/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/2/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (26/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/2/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ (27/1/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2049 hợp tuổi Ất Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2049 hợp tuổi Ất Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải