1. Xem ngày mua xe tuổi Bính Thìn 1976 trong năm 2045:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Bính Thìn, trong tháng 2 năm 2045 tuổi Bính Thìn mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Bính Thìn trong tháng 2 năm 2045 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2045 tuổi Bính Thìn nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2045 tuổi Bính Thìn chọn ngày hợp tuổi 1976 để mua xe trong tháng 2/2045,  trong tháng 2/2045 nam, nữ tuổi 1976 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1976:

Tra tuổi Bính Thìn mua xe máy tháng 2 năm 2045 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1976,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1976:

 Trong tháng 2 tuổi Bính Thìn mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Bính Thìn,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Bính Thìn:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2045 tuổi 1976, sinh năm Bính Thìn lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Bính Thìn phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Bính Thìn tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2045 tuổi Bính Thìn (1976) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1976

1976 (năm Bính Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2045

Thứ tư
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (15/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2045

Thứ năm
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (16/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2045

Chủ nhật
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (19/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2045

Thứ hai
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (20/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2045

Thứ tư
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (22/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2045

Thứ bảy
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (25/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2045

Thứ hai
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (27/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2045

Thứ ba
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (28/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2045

Chủ nhật
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (3/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2045

Thứ tư
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (6/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2045

Thứ hai
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (11/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2045

Thứ ba
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (12/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2045

  • Thứ tư, ngày 1/2/2045

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (15/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 2/2/2045

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (16/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/2/2045

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (19/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 6/2/2045

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (20/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/2/2045

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (22/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/2/2045

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (25/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/2/2045

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (27/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/2/2045

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (28/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/2/2045

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (3/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/2/2045

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (6/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/2/2045

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (11/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/2/2045

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (12/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2045

Thứ sáu
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (17/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2045

Thứ bảy
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (18/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2045

Thứ ba
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (21/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2045

Thứ năm
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (23/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2045

Thứ sáu
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (24/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2045

Chủ nhật
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (26/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2045

Thứ tư
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (29/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2045

Thứ năm
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (30/12/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2045

Thứ sáu
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (1/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2045

Thứ bảy
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (2/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2045

Thứ hai
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (4/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2045

Thứ ba
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (5/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2045

Thứ năm
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (7/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2045

Thứ sáu
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (8/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2045

Thứ bảy
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (9/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2045

Chủ nhật
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (10/1/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2045

  • Thứ bảy, ngày 4/2/2045

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (18/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/2/2045

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (21/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/2/2045

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (23/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/2/2045

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (24/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/2/2045

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (26/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/2/2045

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (29/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/2/2045

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý (30/12/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/2/2045

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (1/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/2/2045

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (2/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/2/2045

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (4/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/2/2045

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (5/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/2/2045

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (7/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/2/2045

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (8/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/2/2045

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (9/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/2/2045

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Dần, Năm: Ất Sửu (10/1/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2045:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Bính Thìn:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2045 hợp tuổi Bính Thìn, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1976:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2045 hợp tuổi Bính Thìn. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải