1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Thìn 1988 trong năm 2042:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Thìn, trong tháng 2 năm 2042 tuổi Mậu Thìn mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Thìn trong tháng 2 năm 2042 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2042 tuổi Mậu Thìn nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2042 tuổi Mậu Thìn chọn ngày hợp tuổi 1988 để mua xe trong tháng 2/2042,  trong tháng 2/2042 nam, nữ tuổi 1988 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1988:

Tra tuổi Mậu Thìn mua xe máy tháng 2 năm 2042 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1988,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1988:

 Trong tháng 2 tuổi Mậu Thìn mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Thìn,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Thìn:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2042 tuổi 1988, sinh năm Mậu Thìn lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Thìn phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Thìn tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2042 tuổi Mậu Thìn (1988) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2042

Chủ nhật
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (12/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2042

Thứ sáu
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (17/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2042

Thứ bảy
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (18/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2042

Thứ ba
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (21/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2042

Thứ sáu
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (24/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/2/2042

Thứ tư
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (29/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2042

Thứ sáu
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (2/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 21/2/2042

Thứ bảy
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (3/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2042

Thứ ba
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (6/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2042

Thứ tư
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (7/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2042

Thứ sáu
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (9/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2042

  • Chủ nhật, ngày 2/2/2042

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (12/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/2/2042

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (17/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/2/2042

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (18/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/2/2042

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (21/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/2/2042

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (24/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/2/2042

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (29/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/2/2042

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (2/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/2/2042

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (3/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/2/2042

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (6/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/2/2042

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (7/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/2/2042

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (9/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2042

Thứ bảy
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (11/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2042

Thứ hai
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (13/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2042

Thứ ba
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (14/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2042

Thứ tư
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (15/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2042

Thứ năm
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (16/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2042

Chủ nhật
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (19/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2042

Thứ hai
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (20/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2042

Thứ tư
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (22/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2042

Thứ năm
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (23/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2042

Thứ bảy
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (25/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2042

Chủ nhật
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (26/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/2/2042

Thứ hai
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (27/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2042

Thứ ba
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (28/1/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2042

Thứ năm
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (1/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2042

Chủ nhật
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (4/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2042

Thứ hai
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (5/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2042

Thứ năm
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (8/2/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2042

  • Thứ hai, ngày 3/2/2042

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (13/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/2/2042

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (14/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/2/2042

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (15/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 6/2/2042

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (16/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/2/2042

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (19/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 10/2/2042

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (20/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 12/2/2042

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (22/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/2/2042

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (23/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/2/2042

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (25/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/2/2042

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (26/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/2/2042

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (27/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/2/2042

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Dần, Năm: Nhâm Tuất (28/1/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/2/2042

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (1/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/2/2042

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (4/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/2/2042

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (5/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/2/2042

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Mão, Năm: Nhâm Tuất (8/2/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2042:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Thìn:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2042 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1988:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2042 hợp tuổi Mậu Thìn. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải