1. Xem ngày mua xe tuổi Canh Thìn 2000 trong năm 2041:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Canh Thìn, trong tháng 2 năm 2041 tuổi Canh Thìn mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Canh Thìn trong tháng 2 năm 2041 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2041 tuổi Canh Thìn nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2041 tuổi Canh Thìn chọn ngày hợp tuổi 2000 để mua xe trong tháng 2/2041,  trong tháng 2/2041 nam, nữ tuổi 2000 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2000:

Tra tuổi Canh Thìn mua xe máy tháng 2 năm 2041 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2000,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2000:

 Trong tháng 2 tuổi Canh Thìn mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Canh Thìn,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Canh Thìn:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2041 tuổi 2000, sinh năm Canh Thìn lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Canh Thìn phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Canh Thìn tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2041 tuổi Canh Thìn (2000) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2000

2000 (năm Canh Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch lạp Kim ( Kim bạch lạp)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2041

Thứ sáu
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (1/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2041

Thứ hai
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (4/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2041

Thứ năm
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (7/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2041

Thứ ba
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (12/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2041

Thứ tư
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (13/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/2/2041

Thứ bảy
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (16/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2041

Thứ ba
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (19/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2041

Chủ nhật
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (24/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/2/2041

Thứ hai
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (25/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2041

Thứ năm
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (28/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2041

  • Thứ sáu, ngày 1/2/2041

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (1/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/2/2041

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (4/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/2/2041

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (7/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/2/2041

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (12/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/2/2041

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (13/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/2/2041

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (16/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/2/2041

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (19/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/2/2041

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (24/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/2/2041

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (25/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/2/2041

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (28/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2041

Thứ bảy
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (2/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2041

Chủ nhật
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (3/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2041

Thứ ba
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (5/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2041

Thứ tư
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (6/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2041

Thứ sáu
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (8/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2041

Thứ bảy
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (9/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2041

Chủ nhật
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (10/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2041

Thứ hai
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (11/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2041

Thứ năm
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (14/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2041

Thứ sáu
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (15/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/2/2041

Chủ nhật
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (17/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2041

Thứ hai
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (18/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2041

Thứ tư
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (20/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2041

Thứ năm
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (21/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2041

Thứ sáu
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (22/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2041

Thứ bảy
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (23/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2041

Thứ ba
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (26/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2041

Thứ tư
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (27/1/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2041

  • Chủ nhật, ngày 3/2/2041

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (3/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/2/2041

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (5/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/2/2041

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (6/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/2/2041

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (8/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/2/2041

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (9/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/2/2041

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (10/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/2/2041

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (11/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/2/2041

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (14/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/2/2041

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (15/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/2/2041

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (17/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/2/2041

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (18/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/2/2041

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (20/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/2/2041

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (21/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/2/2041

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (22/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/2/2041

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (23/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/2/2041

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (26/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 27/2/2041

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Dậu (27/1/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2041:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Canh Thìn:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2041 hợp tuổi Canh Thìn, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2000:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2041 hợp tuổi Canh Thìn. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải