1. Xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu 1997 trong năm 2036:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu, trong tháng 2 năm 2036 tuổi Đinh Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Đinh Sửu trong tháng 2 năm 2036 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2036 tuổi Đinh Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2036 tuổi Đinh Sửu chọn ngày hợp tuổi 1997 để mua xe trong tháng 2/2036,  trong tháng 2/2036 nam, nữ tuổi 1997 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1997:

Tra tuổi Đinh Sửu mua xe máy tháng 2 năm 2036 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1997,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1997:

 Trong tháng 2 tuổi Đinh Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Đinh Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Đinh Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2036 tuổi 1997, sinh năm Đinh Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Đinh Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Đinh Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2036 tuổi Đinh Sửu (1997) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2036

Chủ nhật
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (7/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2036

Thứ năm
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (11/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/2/2036

Chủ nhật
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (14/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/2/2036

Thứ sáu
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (19/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2036

Thứ bảy
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (20/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2036

Thứ ba
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (23/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2036

Thứ sáu
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (26/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2036

Thứ sáu
29
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (3/2/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/2/2036

  • Chủ nhật, ngày 3/2/2036

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (7/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 7/2/2036

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (11/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/2/2036

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (14/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/2/2036

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (19/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/2/2036

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (20/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/2/2036

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (23/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/2/2036

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (26/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/2/2036

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (3/2/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2036

Thứ sáu
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (5/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2036

Thứ bảy
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (6/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2036

Thứ hai
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (8/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2036

Thứ ba
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (9/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2036

Thứ tư
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (10/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2036

Thứ sáu
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (12/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2036

Thứ bảy
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (13/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2036

Thứ hai
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (15/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/2/2036

Thứ ba
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (16/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2036

Thứ tư
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (17/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2036

Thứ năm
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (18/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2036

Chủ nhật
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (21/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2036

Thứ hai
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (22/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2036

Thứ tư
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (24/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2036

Thứ năm
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (25/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2036

Thứ bảy
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (27/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2036

Chủ nhật
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (28/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2036

Thứ hai
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (29/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2036

Thứ ba
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (30/1/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2036

Thứ tư
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (1/2/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2036

Thứ năm
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (2/2/2036 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2036

  • Thứ bảy, ngày 2/2/2036

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (6/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/2/2036

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (8/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/2/2036

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (9/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 6/2/2036

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (10/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/2/2036

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (12/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/2/2036

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (13/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/2/2036

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (15/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/2/2036

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (16/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/2/2036

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (17/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/2/2036

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (18/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/2/2036

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (21/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/2/2036

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (22/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/2/2036

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (24/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/2/2036

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (25/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/2/2036

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (27/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/2/2036

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (28/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 25/2/2036

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (29/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/2/2036

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Dần, Năm: Bính Thìn (30/1/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/2/2036

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (1/2/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/2/2036

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Mão, Năm: Bính Thìn (2/2/2036 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2036:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Đinh Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2036 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1997:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2036 hợp tuổi Đinh Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải