1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Hợi 1995 trong năm 2034:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Hợi, trong tháng 2 năm 2034 tuổi Ất Hợi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Hợi trong tháng 2 năm 2034 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2034 tuổi Ất Hợi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2034 tuổi Ất Hợi chọn ngày hợp tuổi 1995 để mua xe trong tháng 2/2034,  trong tháng 2/2034 nam, nữ tuổi 1995 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1995:

Tra tuổi Ất Hợi mua xe máy tháng 2 năm 2034 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1995,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1995:

 Trong tháng 2 tuổi Ất Hợi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Hợi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Hợi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2034 tuổi 1995, sinh năm Ất Hợi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Hợi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Hợi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2034 tuổi Ất Hợi (1995) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1995

1995 (năm Ất Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2034

Thứ sáu
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (15/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 3/2/2034

Thứ bảy
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (16/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/2/2034

Thứ hai
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (18/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/2/2034

Thứ năm
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (21/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/2/2034

Thứ bảy
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (23/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2034

Chủ nhật
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (24/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/2/2034

Thứ tư
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (27/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2034

Thứ năm
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (28/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2034

Thứ bảy
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (30/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/2/2034

Thứ hai
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (2/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/2/2034

Thứ bảy
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (7/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/2/2034

Chủ nhật
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (8/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/2/2034

  • Thứ sáu, ngày 3/2/2034

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (15/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/2/2034

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (16/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/2/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (18/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/2/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (21/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/2/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (23/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/2/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (24/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/2/2034

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (27/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 16/2/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (28/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/2/2034

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (30/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/2/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (2/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/2/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (7/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/2/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (8/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2034

Thứ tư
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (13/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/2/2034

Thứ năm
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (14/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/2/2034

Chủ nhật
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (17/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/2/2034

Thứ ba
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (19/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2034

Thứ tư
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (20/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/2/2034

Thứ sáu
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (22/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2034

Thứ hai
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (25/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2034

Thứ ba
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (26/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2034

Thứ sáu
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (29/12/2033 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2034

Chủ nhật
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (1/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/2/2034

Thứ ba
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (3/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2034

Thứ tư
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (4/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/2/2034

Thứ năm
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (5/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2034

Thứ sáu
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (6/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2034

Thứ hai
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (9/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/2/2034

Thứ ba
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (10/1/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/2/2034

  • Thứ năm, ngày 2/2/2034

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (14/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/2/2034

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (17/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/2/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (19/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/2/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (20/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/2/2034

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (22/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 13/2/2034

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (25/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 14/2/2034

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (26/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/2/2034

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Sửu (29/12/2033 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/2/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (1/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/2/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (3/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 22/2/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (4/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/2/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (5/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/2/2034

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (6/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/2/2034

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (9/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 28/2/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Dần (10/1/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2034:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Hợi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2034 hợp tuổi Ất Hợi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1995:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2034 hợp tuổi Ất Hợi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải