1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần 1998 trong năm 2029:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần, trong tháng 2 năm 2029 tuổi Mậu Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Dần trong tháng 2 năm 2029 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 2/2029 tuổi Mậu Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 2 năm 2029 tuổi Mậu Dần chọn ngày hợp tuổi 1998 để mua xe trong tháng 2/2029,  trong tháng 2/2029 nam, nữ tuổi 1998 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1998:

Tra tuổi Mậu Dần mua xe máy tháng 2 năm 2029 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1998,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1998:

 Trong tháng 2 tuổi Mậu Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 2 năm 2029 tuổi 1998, sinh năm Mậu Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 2/2029 tuổi Mậu Dần (1998) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 2 năm 2029

Thứ năm
1
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (18/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/2/2029

Thứ sáu
2
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (19/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/2/2029

Thứ hai
5
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (22/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/2/2029

Thứ năm
8
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (25/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/2/2029

Chủ nhật
11
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (28/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/2/2029

Thứ năm
15
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (3/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/2/2029

Thứ sáu
16
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (4/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/2/2029

Thứ hai
19
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (7/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/2/2029

Thứ năm
22
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (10/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/2/2029

Thứ ba
27
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (15/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/2/2029

Thứ tư
28
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (16/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/2/2029

  • Thứ năm, ngày 1/2/2029

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (18/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 2/2/2029

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (19/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 5/2/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (22/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/2/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (25/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/2/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (28/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 15/2/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (3/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/2/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (4/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/2/2029

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (7/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/2/2029

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (10/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 27/2/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (15/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 28/2/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (16/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 2 năm 2029

Thứ bảy
3
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (20/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/2/2029

Chủ nhật
4
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (21/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/2/2029

Thứ ba
6
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (23/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/2/2029

Thứ tư
7
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (24/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/2/2029

Thứ sáu
9
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (26/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/2/2029

Thứ bảy
10
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (27/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/2/2029

Thứ hai
12
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (29/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/2/2029

Thứ ba
13
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (1/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/2/2029

Thứ tư
14
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (2/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/2/2029

Thứ bảy
17
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (5/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/2/2029

Chủ nhật
18
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (6/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/2/2029

Thứ ba
20
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (8/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/2/2029

Thứ tư
21
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (9/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/2/2029

Thứ sáu
23
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (11/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/2/2029

Thứ bảy
24
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (12/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/2/2029

Chủ nhật
25
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (13/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/2/2029

Thứ hai
26
Tháng 2
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (14/1/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/2/2029

  • Chủ nhật, ngày 4/2/2029

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (21/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/2/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (23/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/2/2029

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (24/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/2/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (26/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/2/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (27/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/2/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (29/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 13/2/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (1/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 14/2/2029

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (2/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/2/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (5/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/2/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (6/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 20/2/2029

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (8/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 21/2/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (9/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/2/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (11/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/2/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (12/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/2/2029

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (13/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 26/2/2029

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Dậu (14/1/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 2/ 2029:

 

Ngày 1 tháng 2

 

 

Ngày 2 tháng 2

 

 

Ngày 3 tháng 2

 

 

Ngày 4 tháng 2

 

 

Ngày 5 tháng 2

 

 

Ngày 6 tháng 2

 

 

Ngày 7 tháng 2

 

 

Ngày 8 tháng 2

 

 

 

Ngày 9 tháng 2

 

 

 

Ngày 10 tháng 2

 

 

Ngày 11 tháng 2

 

 

Ngày 12 tháng 2

 

 

Ngày 13 tháng 2

 

 

Ngày 14 tháng 2

 

 

Ngày 15 tháng 2

 

 

Ngày 16 tháng 2

 

 

Ngày 17 tháng 2

 

 

Ngày 18 tháng 2

 

 

Ngày 19 tháng 2

 

 

Ngày 20 tháng 2

 

 

Ngày 21 tháng 2

 

 

Ngày 22 tháng 2

 

 

Ngày 23 tháng 2

 

 

Ngày 24 tháng 2

 

 

Ngày 25 tháng 2

 

 

Ngày 26 tháng 2

 

 

Ngày 27 tháng 2

 

 

Ngày 28 tháng 2

 

 

Ngày 29 tháng 2

 

 

Ngày 30 tháng 2

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 2 năm 2029 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1998:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 2-2029 hợp tuổi Mậu Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải