1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Ngọ 1978 trong năm 2049:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Ngọ, trong tháng 12 năm 2049 tuổi Mậu Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Ngọ trong tháng 12 năm 2049 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 12/2049 tuổi Mậu Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 12 năm 2049 tuổi Mậu Ngọ chọn ngày hợp tuổi 1978 để mua xe trong tháng 12/2049,  trong tháng 12/2049 nam, nữ tuổi 1978 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1978:

Tra tuổi Mậu Ngọ mua xe máy tháng 12 năm 2049 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1978,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1978:

 Trong tháng 12 tuổi Mậu Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 12 năm 2049 tuổi 1978, sinh năm Mậu Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 12/2049 tuổi Mậu Ngọ (1978) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1978

1978 (năm Mậu Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Thiên thượng Hỏa ( Lửa trên trời )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2049

Thứ sáu
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (9/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/12/2049

Thứ bảy
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (10/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2049

Thứ năm
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (15/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2049

Thứ bảy
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (17/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2049

Chủ nhật
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (18/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/12/2049

Thứ tư
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (21/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2049

Thứ năm
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (22/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2049

Thứ ba
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (27/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/12/2049

Thứ năm
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (29/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2049

Thứ bảy
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (1/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/12/2049

Chủ nhật
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (2/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2049

Thứ tư
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (5/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2049

Thứ năm
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (6/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2049

  • Thứ sáu, ngày 3/12/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (9/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/12/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (10/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/12/2049

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (15/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/12/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (17/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/12/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (18/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/12/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (21/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/12/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (22/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/12/2049

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (27/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/12/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (29/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/12/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (1/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/12/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (2/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/12/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (5/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 30/12/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (6/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2049

Thứ tư
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (7/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2049

Thứ năm
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (8/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2049

Chủ nhật
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (11/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2049

Thứ hai
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (12/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/12/2049

Thứ ba
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (13/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2049

Thứ tư
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (14/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2049

Thứ sáu
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (16/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2049

Thứ hai
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (19/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2049

Thứ ba
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (20/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2049

Thứ sáu
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (23/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2049

Thứ bảy
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (24/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2049

Chủ nhật
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (25/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2049

Thứ hai
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (26/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2049

Thứ tư
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (28/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2049

Thứ sáu
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (30/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2049

Thứ hai
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (3/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2049

Thứ ba
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (4/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2049

Thứ sáu
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (7/12/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2049

  • Thứ năm, ngày 2/12/2049

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (8/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/12/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (11/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 6/12/2049

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (12/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/12/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (13/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/12/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (14/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/12/2049

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (16/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/12/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (19/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/12/2049

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (20/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/12/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (23/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/12/2049

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (24/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/12/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (25/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/12/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (26/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/12/2049

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (28/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/12/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (30/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/12/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (3/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/12/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (4/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/12/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Tỵ (7/12/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 12/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 12

 

 

Ngày 2 tháng 12

 

 

Ngày 3 tháng 12

 

 

Ngày 4 tháng 12

 

 

Ngày 5 tháng 12

 

 

Ngày 6 tháng 12

 

 

Ngày 7 tháng 12

 

 

Ngày 8 tháng 12

 

 

 

Ngày 9 tháng 12

 

 

 

Ngày 10 tháng 12

 

 

Ngày 11 tháng 12

 

 

Ngày 12 tháng 12

 

 

Ngày 13 tháng 12

 

 

Ngày 14 tháng 12

 

 

Ngày 15 tháng 12

 

 

Ngày 16 tháng 12

 

 

Ngày 17 tháng 12

 

 

Ngày 18 tháng 12

 

 

Ngày 19 tháng 12

 

 

Ngày 20 tháng 12

 

 

Ngày 21 tháng 12

 

 

Ngày 22 tháng 12

 

 

Ngày 23 tháng 12

 

 

Ngày 24 tháng 12

 

 

Ngày 25 tháng 12

 

 

Ngày 26 tháng 12

 

 

Ngày 27 tháng 12

 

 

Ngày 28 tháng 12

 

 

Ngày 29 tháng 12

 

 

Ngày 30 tháng 12

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 12 năm 2049 hợp tuổi Mậu Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1978:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 12-2049 hợp tuổi Mậu Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải