1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Thìn 1988 trong năm 2044:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Thìn, trong tháng 12 năm 2044 tuổi Mậu Thìn mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Thìn trong tháng 12 năm 2044 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 12/2044 tuổi Mậu Thìn nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 12 năm 2044 tuổi Mậu Thìn chọn ngày hợp tuổi 1988 để mua xe trong tháng 12/2044,  trong tháng 12/2044 nam, nữ tuổi 1988 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1988:

Tra tuổi Mậu Thìn mua xe máy tháng 12 năm 2044 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1988,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1988:

 Trong tháng 12 tuổi Mậu Thìn mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Thìn,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Thìn:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 12 năm 2044 tuổi 1988, sinh năm Mậu Thìn lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Thìn phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Thìn tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 12/2044 tuổi Mậu Thìn (1988) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 12 năm 2044

Thứ bảy
3
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (15/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/12/2044

Chủ nhật
4
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (16/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/12/2044

Thứ ba
6
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (18/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/12/2044

Thứ sáu
9
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (21/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/12/2044

Chủ nhật
11
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (23/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/12/2044

Thứ năm
15
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (27/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/12/2044

Thứ sáu
16
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (28/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/12/2044

Thứ sáu
23
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (5/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/12/2044

Thứ hai
26
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (8/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/12/2044

Thứ năm
29
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (11/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/12/2044

Thứ sáu
30
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (12/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/12/2044

  • Thứ bảy, ngày 3/12/2044

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (15/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 4/12/2044

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (16/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 6/12/2044

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (18/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 9/12/2044

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (21/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 11/12/2044

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (23/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 15/12/2044

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (27/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 16/12/2044

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (28/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 23/12/2044

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (5/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 26/12/2044

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (8/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 29/12/2044

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (11/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 30/12/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (12/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 12 năm 2044

Thứ năm
1
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (13/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/12/2044

Thứ sáu
2
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (14/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/12/2044

Thứ hai
5
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (17/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/12/2044

Thứ tư
7
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (19/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/12/2044

Thứ năm
8
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (20/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/12/2044

Thứ bảy
10
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (22/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/12/2044

Thứ hai
12
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (24/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/12/2044

Thứ ba
13
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (25/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/12/2044

Thứ tư
14
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (26/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/12/2044

Thứ bảy
17
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (29/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/12/2044

Chủ nhật
18
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (30/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/12/2044

Thứ hai
19
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (1/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/12/2044

Thứ ba
20
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (2/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/12/2044

Thứ tư
21
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (3/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/12/2044

Thứ năm
22
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (4/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/12/2044

Thứ bảy
24
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (6/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/12/2044

Chủ nhật
25
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (7/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/12/2044

Thứ ba
27
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (9/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/12/2044

Thứ tư
28
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (10/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/12/2044

Thứ bảy
31
Tháng 12
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (13/11/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/12/2044

  • Thứ sáu, ngày 2/12/2044

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (14/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 5/12/2044

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (17/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 7/12/2044

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (19/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 8/12/2044

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (20/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 10/12/2044

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (22/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 12/12/2044

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (24/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 13/12/2044

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (25/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 14/12/2044

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (26/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 17/12/2044

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (29/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 18/12/2044

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (30/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 19/12/2044

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (1/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 20/12/2044

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (2/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 21/12/2044

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (3/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 22/12/2044

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (4/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 24/12/2044

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (6/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 25/12/2044

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (7/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 27/12/2044

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (9/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 28/12/2044

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (10/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 31/12/2044

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Tý (13/11/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 12/ 2044:

 

Ngày 1 tháng 12

 

 

Ngày 2 tháng 12

 

 

Ngày 3 tháng 12

 

 

Ngày 4 tháng 12

 

 

Ngày 5 tháng 12

 

 

Ngày 6 tháng 12

 

 

Ngày 7 tháng 12

 

 

Ngày 8 tháng 12

 

 

 

Ngày 9 tháng 12

 

 

 

Ngày 10 tháng 12

 

 

Ngày 11 tháng 12

 

 

Ngày 12 tháng 12

 

 

Ngày 13 tháng 12

 

 

Ngày 14 tháng 12

 

 

Ngày 15 tháng 12

 

 

Ngày 16 tháng 12

 

 

Ngày 17 tháng 12

 

 

Ngày 18 tháng 12

 

 

Ngày 19 tháng 12

 

 

Ngày 20 tháng 12

 

 

Ngày 21 tháng 12

 

 

Ngày 22 tháng 12

 

 

Ngày 23 tháng 12

 

 

Ngày 24 tháng 12

 

 

Ngày 25 tháng 12

 

 

Ngày 26 tháng 12

 

 

Ngày 27 tháng 12

 

 

Ngày 28 tháng 12

 

 

Ngày 29 tháng 12

 

 

Ngày 30 tháng 12

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Thìn:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 12 năm 2044 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1988:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 12-2044 hợp tuổi Mậu Thìn. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải