1. Xem ngày mua xe tuổi Bính Tý 1996 trong năm 2049:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Bính Tý, trong tháng 11 năm 2049 tuổi Bính Tý mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Bính Tý trong tháng 11 năm 2049 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2049 tuổi Bính Tý nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2049 tuổi Bính Tý chọn ngày hợp tuổi 1996 để mua xe trong tháng 11/2049,  trong tháng 11/2049 nam, nữ tuổi 1996 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1996:

Tra tuổi Bính Tý mua xe máy tháng 11 năm 2049 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1996,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1996:

 Trong tháng 11 tuổi Bính Tý mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Bính Tý,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Bính Tý:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2049 tuổi 1996, sinh năm Bính Tý lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Bính Tý phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Bính Tý tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2049 tuổi Bính Tý (1996) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1996

1996 (năm Bính Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2049

Thứ hai
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (7/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2049

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (13/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2049

Thứ hai
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (14/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2049

Thứ tư
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (16/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2049

Thứ bảy
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (19/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2049

Thứ hai
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (21/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2049

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (25/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2049

Thứ bảy
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (26/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2049

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (3/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2049

Thứ ba
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (6/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2049

  • Thứ hai, ngày 1/11/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (7/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (13/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/11/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (14/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/11/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (16/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/11/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (19/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/11/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (21/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (25/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/11/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (26/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (3/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 30/11/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (6/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2049

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (8/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2049

Thứ tư
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (9/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2049

Thứ năm
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (10/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2049

Thứ sáu
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (11/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2049

Thứ bảy
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (12/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2049

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (15/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2049

Thứ năm
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (17/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2049

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (18/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2049

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (20/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2049

Thứ ba
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (22/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2049

Thứ tư
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (23/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2049

Thứ năm
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (24/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2049

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (27/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2049

Thứ hai
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (28/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2049

Thứ ba
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (29/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2049

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (30/10/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2049

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (1/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2049

Thứ sáu
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (2/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2049

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (4/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2049

Thứ hai
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (5/11/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2049

  • Thứ tư, ngày 3/11/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (9/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 4/11/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (10/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/11/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (11/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/11/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (12/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (15/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 11/11/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (17/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/11/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (18/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (20/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/11/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (22/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/11/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (23/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 18/11/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (24/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (27/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/11/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (28/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/11/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (29/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ (30/10/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (1/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/11/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (2/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2049

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (4/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/11/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Tỵ (5/11/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Bính Tý:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2049 hợp tuổi Bính Tý, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1996:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2049 hợp tuổi Bính Tý. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải