1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần 1998 trong năm 2045:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần, trong tháng 11 năm 2045 tuổi Mậu Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Dần trong tháng 11 năm 2045 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2045 tuổi Mậu Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2045 tuổi Mậu Dần chọn ngày hợp tuổi 1998 để mua xe trong tháng 11/2045,  trong tháng 11/2045 nam, nữ tuổi 1998 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1998:

Tra tuổi Mậu Dần mua xe máy tháng 11 năm 2045 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1998,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1998:

 Trong tháng 11 tuổi Mậu Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2045 tuổi 1998, sinh năm Mậu Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2045 tuổi Mậu Dần (1998) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2045

Thứ sáu
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (25/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2045

Chủ nhật
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (27/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2045

Thứ tư
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (30/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2045

Thứ sáu
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (2/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2045

Chủ nhật
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (4/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2045

Thứ năm
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (8/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2045

Thứ sáu
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (9/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2045

Chủ nhật
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (11/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2045

Thứ tư
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (14/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2045

Thứ ba
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (20/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2045

Thứ tư
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (21/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2045

  • Thứ sáu, ngày 3/11/2045

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (25/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/11/2045

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (27/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/11/2045

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (30/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/11/2045

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (2/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/11/2045

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (4/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/11/2045

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (8/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/11/2045

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (9/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/11/2045

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (11/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/11/2045

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (14/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/11/2045

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (20/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/11/2045

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (21/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2045

Thứ tư
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (23/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2045

Thứ năm
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (24/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2045

Thứ bảy
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (26/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2045

Thứ hai
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (28/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2045

Thứ ba
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (29/9/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2045

Thứ năm
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (1/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2045

Thứ bảy
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (3/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2045

Thứ hai
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (5/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2045

Thứ ba
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (6/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2045

Thứ tư
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (7/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2045

Thứ bảy
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (10/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2045

Thứ hai
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (12/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2045

Thứ ba
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (13/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2045

Thứ năm
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (15/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2045

Thứ sáu
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (16/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2045

Thứ bảy
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (17/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2045

Chủ nhật
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (18/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2045

Thứ hai
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (19/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2045

Thứ năm
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (22/10/2045 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2045

  • Thứ năm, ngày 2/11/2045

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (24/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/11/2045

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (26/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/11/2045

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (28/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/11/2045

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Sửu (29/9/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/11/2045

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (1/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/11/2045

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (3/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/11/2045

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (5/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/11/2045

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (6/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 15/11/2045

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (7/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/11/2045

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (10/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 20/11/2045

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (12/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 21/11/2045

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (13/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/11/2045

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (15/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/11/2045

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (16/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/11/2045

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (17/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/11/2045

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (18/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 27/11/2045

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (19/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/11/2045

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Sửu (22/10/2045 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2045:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2045 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1998:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2045 hợp tuổi Mậu Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải