1. Xem ngày mua xe tuổi Canh Thìn 2000 trong năm 2044:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Canh Thìn, trong tháng 11 năm 2044 tuổi Canh Thìn mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Canh Thìn trong tháng 11 năm 2044 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2044 tuổi Canh Thìn nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2044 tuổi Canh Thìn chọn ngày hợp tuổi 2000 để mua xe trong tháng 11/2044,  trong tháng 11/2044 nam, nữ tuổi 2000 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2000:

Tra tuổi Canh Thìn mua xe máy tháng 11 năm 2044 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2000,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2000:

 Trong tháng 11 tuổi Canh Thìn mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Canh Thìn,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Canh Thìn:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2044 tuổi 2000, sinh năm Canh Thìn lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Canh Thìn phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Canh Thìn tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2044 tuổi Canh Thìn (2000) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2000

2000 (năm Canh Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch lạp Kim ( Kim bạch lạp)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2044

Thứ ba
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (12/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2044

Thứ năm
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (14/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2044

Thứ sáu
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (15/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2044

Thứ ba
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (19/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2044

Thứ năm
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (21/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2044

Chủ nhật
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (24/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2044

Thứ ba
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (26/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2044

Thứ tư
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (27/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2044

Thứ hai
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (3/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2044

Thứ ba
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (4/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2044

Thứ năm
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (6/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2044

Chủ nhật
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (9/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2044

  • Thứ ba, ngày 1/11/2044

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (12/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 3/11/2044

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (14/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/11/2044

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (15/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/11/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (19/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/11/2044

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (21/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/11/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (24/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 15/11/2044

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (26/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/11/2044

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (27/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/11/2044

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (3/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/11/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (4/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/11/2044

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (6/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/11/2044

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (9/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2044

Thứ tư
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (13/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2044

Thứ bảy
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (16/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2044

Chủ nhật
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (17/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2044

Thứ hai
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (18/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2044

Thứ tư
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (20/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2044

Thứ sáu
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (22/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2044

Thứ bảy
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (23/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2044

Thứ hai
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (25/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2044

Thứ năm
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (28/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2044

Thứ sáu
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (29/9/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2044

Thứ bảy
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (1/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2044

Chủ nhật
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (2/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2044

Thứ tư
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (5/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2044

Thứ sáu
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (7/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2044

Thứ bảy
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (8/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2044

Thứ hai
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (10/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2044

Thứ ba
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (11/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2044

Thứ tư
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (12/10/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2044

  • Thứ bảy, ngày 5/11/2044

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (16/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/11/2044

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (17/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/11/2044

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (18/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 9/11/2044

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (20/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/11/2044

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (22/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/11/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (23/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/11/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (25/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/11/2044

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (28/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/11/2044

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Tý (29/9/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/11/2044

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (1/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/11/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (2/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/11/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (5/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/11/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (7/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/11/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (8/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/11/2044

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (10/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/11/2044

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (11/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/11/2044

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Tý (12/10/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2044:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Canh Thìn:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2044 hợp tuổi Canh Thìn, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2000:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2044 hợp tuổi Canh Thìn. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải