1. Xem ngày mua xe tuổi Bính Tý 1996 trong năm 2043:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Bính Tý, trong tháng 11 năm 2043 tuổi Bính Tý mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Bính Tý trong tháng 11 năm 2043 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2043 tuổi Bính Tý nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2043 tuổi Bính Tý chọn ngày hợp tuổi 1996 để mua xe trong tháng 11/2043,  trong tháng 11/2043 nam, nữ tuổi 1996 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1996:

Tra tuổi Bính Tý mua xe máy tháng 11 năm 2043 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1996,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1996:

 Trong tháng 11 tuổi Bính Tý mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Bính Tý,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Bính Tý:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2043 tuổi 1996, sinh năm Bính Tý lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Bính Tý phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Bính Tý tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2043 tuổi Bính Tý (1996) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1996

1996 (năm Bính Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2043

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (2/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2043

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (3/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2043

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (5/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2043

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (8/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2043

Thứ tư
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (10/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2043

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (14/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2043

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (15/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2043

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (17/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2043

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (20/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2043

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (22/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2043

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (26/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2043

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (27/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2043

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (29/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2043

  • Thứ ba, ngày 3/11/2043

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (2/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 4/11/2043

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (3/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/11/2043

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (5/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/11/2043

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (8/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/11/2043

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (10/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2043

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (14/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2043

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (15/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2043

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (17/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2043

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (20/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2043

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (22/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2043

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (26/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2043

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (27/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2043

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (29/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2043

Chủ nhật
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Hợi (30/9/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2043

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (1/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2043

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (4/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2043

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (6/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2043

Chủ nhật
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (7/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2043

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (9/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2043

Thứ năm
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (11/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2043

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (12/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2043

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (13/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2043

Thứ ba
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (16/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2043

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (18/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2043

Thứ sáu
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (19/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2043

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (21/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2043

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (23/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2043

Thứ tư
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (24/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2043

Thứ năm
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (25/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2043

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (28/10/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2043

  • Thứ hai, ngày 2/11/2043

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (1/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/11/2043

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (4/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/11/2043

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (6/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/11/2043

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (7/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2043

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (9/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/11/2043

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (11/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2043

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (12/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2043

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (13/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/11/2043

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (16/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2043

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (18/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/11/2043

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (19/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2043

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (21/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2043

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (23/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/11/2043

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (24/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/11/2043

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (25/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2043

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Hợi (28/10/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2043:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Bính Tý:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2043 hợp tuổi Bính Tý, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1996:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2043 hợp tuổi Bính Tý. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải