1. Xem ngày mua xe tuổi Đinh Mùi 1967 trong năm 2041:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Đinh Mùi, trong tháng 11 năm 2041 tuổi Đinh Mùi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Đinh Mùi trong tháng 11 năm 2041 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2041 tuổi Đinh Mùi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2041 tuổi Đinh Mùi chọn ngày hợp tuổi 1967 để mua xe trong tháng 11/2041,  trong tháng 11/2041 nam, nữ tuổi 1967 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1967:

Tra tuổi Đinh Mùi mua xe máy tháng 11 năm 2041 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1967,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1967:

 Trong tháng 11 tuổi Đinh Mùi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Đinh Mùi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Đinh Mùi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2041 tuổi 1967, sinh năm Đinh Mùi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Đinh Mùi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Đinh Mùi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2041 tuổi Đinh Mùi (1967) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1967

1967 (năm Đinh Mùi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Thiên hà Thủy ( Nước trên trời)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2041

Thứ sáu
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (8/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2041

Thứ bảy
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (9/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2041

Thứ năm
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (14/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2041

Thứ bảy
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (16/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2041

Thứ tư
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (20/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2041

Thứ năm
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (21/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2041

Thứ bảy
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (23/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2041

Thứ ba
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (26/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2041

Thứ năm
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (28/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2041

Chủ nhật
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (1/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2041

Thứ tư
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (4/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2041

Thứ năm
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (5/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2041

  • Thứ sáu, ngày 1/11/2041

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (8/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 2/11/2041

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (9/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/11/2041

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (14/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/11/2041

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (16/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/11/2041

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (20/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/11/2041

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (21/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/11/2041

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (23/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/11/2041

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (26/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/11/2041

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (28/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/11/2041

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (1/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/11/2041

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (4/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/11/2041

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (5/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2041

Chủ nhật
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (10/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2041

Thứ hai
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (11/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2041

Thứ ba
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (12/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2041

Thứ tư
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (13/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2041

Thứ sáu
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (15/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2041

Chủ nhật
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (17/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2041

Thứ hai
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (18/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2041

Thứ ba
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (19/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2041

Thứ sáu
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (22/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2041

Chủ nhật
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (24/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2041

Thứ hai
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (25/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2041

Thứ tư
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (27/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2041

Thứ sáu
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (29/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2041

Thứ bảy
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (30/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2041

Thứ hai
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (2/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2041

Thứ ba
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (3/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2041

Thứ sáu
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (6/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2041

Thứ bảy
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (7/11/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2041

  • Thứ hai, ngày 4/11/2041

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (11/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/11/2041

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (12/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 6/11/2041

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (13/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/11/2041

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (15/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/11/2041

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (17/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/11/2041

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (18/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/11/2041

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (19/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/11/2041

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (22/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/11/2041

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (24/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/11/2041

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (25/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/11/2041

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (27/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/11/2041

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (29/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/11/2041

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (30/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 25/11/2041

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (2/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/11/2041

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (3/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/11/2041

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (6/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/11/2041

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Tân Dậu (7/11/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2041:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Đinh Mùi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2041 hợp tuổi Đinh Mùi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1967:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2041 hợp tuổi Đinh Mùi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải