1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Mão 1975 trong năm 2039:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Mão, trong tháng 11 năm 2039 tuổi Ất Mão mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Mão trong tháng 11 năm 2039 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2039 tuổi Ất Mão nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2039 tuổi Ất Mão chọn ngày hợp tuổi 1975 để mua xe trong tháng 11/2039,  trong tháng 11/2039 nam, nữ tuổi 1975 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1975:

Tra tuổi Ất Mão mua xe máy tháng 11 năm 2039 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1975,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1975:

 Trong tháng 11 tuổi Ất Mão mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Mão,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Mão:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2039 tuổi 1975, sinh năm Ất Mão lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Mão phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Mão tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2039 tuổi Ất Mão (1975) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1975

1975 (năm Ất Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại khê Thủy ( Nước giữa khe lớn)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2039

Thứ ba
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (15/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2039

Thứ sáu
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (18/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2039

Chủ nhật
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (20/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2039

Thứ hai
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (21/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2039

Thứ sáu
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (25/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2039

Chủ nhật
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (27/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2039

Thứ sáu
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (3/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2039

Chủ nhật
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (5/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2039

Thứ năm
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (9/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2039

Thứ sáu
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (10/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2039

Chủ nhật
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (12/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2039

Thứ tư
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (15/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2039

  • Thứ ba, ngày 1/11/2039

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (15/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/11/2039

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (18/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/11/2039

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (20/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/11/2039

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (21/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/11/2039

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (25/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/11/2039

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (27/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/11/2039

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (3/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/11/2039

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (5/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/11/2039

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (9/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/11/2039

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (10/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/11/2039

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (12/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/11/2039

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (15/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2039

Thứ tư
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (16/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2039

Thứ năm
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (17/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2039

Thứ bảy
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (19/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2039

Thứ ba
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (22/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2039

Thứ tư
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (23/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2039

Thứ năm
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (24/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2039

Thứ bảy
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (26/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2039

Thứ hai
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (28/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2039

Thứ ba
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (29/9/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2039

Thứ tư
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (1/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2039

Thứ năm
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (2/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2039

Thứ bảy
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (4/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2039

Thứ hai
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (6/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2039

Thứ ba
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (7/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2039

Thứ tư
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (8/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2039

Thứ bảy
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (11/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2039

Thứ hai
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (13/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2039

Thứ ba
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (14/10/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2039

  • Thứ năm, ngày 3/11/2039

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (17/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/11/2039

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (19/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/11/2039

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (22/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/11/2039

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (23/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/11/2039

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (24/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/11/2039

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (26/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/11/2039

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (28/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/11/2039

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Mùi (29/9/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/11/2039

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (1/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 17/11/2039

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (2/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/11/2039

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (4/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/11/2039

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (6/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/11/2039

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (7/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 23/11/2039

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (8/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/11/2039

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (11/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/11/2039

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (13/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 29/11/2039

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Mùi (14/10/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2039:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Mão:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2039 hợp tuổi Ất Mão, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1975:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2039 hợp tuổi Ất Mão. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải