1. Xem ngày mua xe tuổi Đinh Tỵ 1977 trong năm 2038:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Đinh Tỵ, trong tháng 11 năm 2038 tuổi Đinh Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Đinh Tỵ trong tháng 11 năm 2038 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2038 tuổi Đinh Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2038 tuổi Đinh Tỵ chọn ngày hợp tuổi 1977 để mua xe trong tháng 11/2038,  trong tháng 11/2038 nam, nữ tuổi 1977 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1977:

Tra tuổi Đinh Tỵ mua xe máy tháng 11 năm 2038 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1977,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1977:

 Trong tháng 11 tuổi Đinh Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Đinh Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Đinh Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2038 tuổi 1977, sinh năm Đinh Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Đinh Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Đinh Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2038 tuổi Đinh Tỵ (1977) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1977

1977 (năm Đinh Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Sa trung Thổ ( Ðất trong cát)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2038

Thứ sáu
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (9/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2038

Thứ bảy
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (10/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2038

Thứ hai
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (12/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2038

Thứ năm
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (15/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2038

Thứ bảy
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (17/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2038

Thứ tư
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (21/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2038

Thứ năm
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (22/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2038

Thứ ba
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (27/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2038

Thứ năm
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (29/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2038

Chủ nhật
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (3/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2038

  • Thứ sáu, ngày 5/11/2038

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (9/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/11/2038

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (10/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/11/2038

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (12/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/11/2038

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (15/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/11/2038

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (17/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/11/2038

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (21/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/11/2038

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (22/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/11/2038

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (27/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/11/2038

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (29/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/11/2038

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (3/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2038

Thứ hai
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (5/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2038

Thứ ba
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (6/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2038

Thứ tư
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (7/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2038

Thứ năm
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (8/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2038

Chủ nhật
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (11/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2038

Thứ ba
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (13/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2038

Thứ tư
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (14/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2038

Thứ sáu
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (16/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2038

Chủ nhật
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (18/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2038

Thứ hai
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (19/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2038

Thứ ba
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (20/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2038

Thứ sáu
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (23/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2038

Thứ bảy
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (24/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2038

Chủ nhật
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (25/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2038

Thứ hai
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (26/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2038

Thứ tư
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (28/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2038

Thứ sáu
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (1/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2038

Thứ bảy
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (2/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2038

Thứ hai
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (4/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2038

Thứ ba
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (5/11/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2038

  • Thứ ba, ngày 2/11/2038

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (6/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/11/2038

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (7/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 4/11/2038

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (8/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/11/2038

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (11/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/11/2038

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (13/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 10/11/2038

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (14/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/11/2038

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (16/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/11/2038

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (18/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 15/11/2038

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (19/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 16/11/2038

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (20/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/11/2038

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (23/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/11/2038

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (24/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/11/2038

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (25/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 22/11/2038

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (26/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/11/2038

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (28/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/11/2038

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (1/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/11/2038

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (2/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/11/2038

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (4/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/11/2038

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Ngọ (5/11/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2038:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Đinh Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2038 hợp tuổi Đinh Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1977:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2038 hợp tuổi Đinh Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải