1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Sửu 1985 trong năm 2037:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Sửu, trong tháng 11 năm 2037 tuổi Ất Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Sửu trong tháng 11 năm 2037 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2037 tuổi Ất Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2037 tuổi Ất Sửu chọn ngày hợp tuổi 1985 để mua xe trong tháng 11/2037,  trong tháng 11/2037 nam, nữ tuổi 1985 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1985:

Tra tuổi Ất Sửu mua xe máy tháng 11 năm 2037 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1985,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1985:

 Trong tháng 11 tuổi Ất Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2037 tuổi 1985, sinh năm Ất Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2037 tuổi Ất Sửu (1985) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1985

1985 (năm Ất Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Hải Trung Kim ( Vàng trong biển)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2037

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (25/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2037

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (27/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2037

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (28/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2037

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (4/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2037

Thứ tư
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (5/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2037

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (7/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2037

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (10/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2037

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (12/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2037

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (16/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2037

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (17/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2037

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (22/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2037

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (24/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2037

  • Thứ hai, ngày 2/11/2037

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (25/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 4/11/2037

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (27/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/11/2037

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (28/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2037

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (4/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/11/2037

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (5/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2037

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (7/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2037

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (10/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2037

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (12/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2037

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (16/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2037

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (17/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2037

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (22/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2037

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (24/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2037

Chủ nhật
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (24/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2037

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (26/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2037

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (29/9/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2037

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (1/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2037

Chủ nhật
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (2/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2037

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (3/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2037

Thứ năm
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (6/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2037

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (8/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2037

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (9/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2037

Thứ ba
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (11/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2037

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (13/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2037

Thứ sáu
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (14/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2037

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (15/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2037

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (18/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2037

Thứ tư
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (19/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2037

Thứ năm
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (20/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2037

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (21/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2037

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (23/10/2037 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2037

  • Thứ ba, ngày 3/11/2037

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (26/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/11/2037

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Tỵ (29/9/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/11/2037

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (1/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/11/2037

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (2/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/11/2037

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (3/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/11/2037

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (6/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2037

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (8/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2037

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (9/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/11/2037

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (11/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2037

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (13/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/11/2037

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (14/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2037

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (15/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2037

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (18/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/11/2037

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (19/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/11/2037

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (20/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2037

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (21/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2037

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Đinh Tỵ (23/10/2037 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2037:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2037 hợp tuổi Ất Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1985:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2037 hợp tuổi Ất Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải