1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Dậu 1969 trong năm 2031:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Dậu, trong tháng 11 năm 2031 tuổi Kỷ Dậu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Dậu trong tháng 11 năm 2031 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2031 tuổi Kỷ Dậu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2031 tuổi Kỷ Dậu chọn ngày hợp tuổi 1969 để mua xe trong tháng 11/2031,  trong tháng 11/2031 nam, nữ tuổi 1969 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1969:

Tra tuổi Kỷ Dậu mua xe máy tháng 11 năm 2031 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1969,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1969:

 Trong tháng 11 tuổi Kỷ Dậu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Dậu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Dậu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2031 tuổi 1969, sinh năm Kỷ Dậu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Dậu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Dậu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2031 tuổi Kỷ Dậu (1969) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2031

Thứ bảy
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (17/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2031

Thứ tư
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (21/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2031

Thứ sáu
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (23/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2031

Thứ hai
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (26/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2031

Thứ tư
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (28/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2031

Thứ năm
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (29/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2031

Thứ ba
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (4/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2031

Thứ tư
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (5/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2031

Thứ sáu
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (7/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2031

Thứ hai
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (10/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2031

Thứ tư
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (12/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2031

Chủ nhật
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (16/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2031

  • Thứ bảy, ngày 1/11/2031

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (17/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/11/2031

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (21/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/11/2031

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (23/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/11/2031

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (26/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/11/2031

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (28/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 13/11/2031

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (29/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/11/2031

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (4/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/11/2031

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (5/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/11/2031

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (7/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/11/2031

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (10/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/11/2031

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (12/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/11/2031

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (16/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2031

Chủ nhật
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (18/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2031

Thứ hai
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (19/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2031

Thứ ba
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (20/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2031

Thứ năm
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (22/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2031

Thứ bảy
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (24/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2031

Chủ nhật
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (25/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2031

Thứ ba
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (27/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2031

Thứ sáu
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (30/9/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2031

Thứ bảy
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (1/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2031

Chủ nhật
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (2/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2031

Thứ hai
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (3/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2031

Thứ năm
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (6/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2031

Thứ bảy
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (8/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2031

Chủ nhật
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (9/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2031

Thứ ba
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (11/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2031

Thứ năm
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (13/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2031

Thứ sáu
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (14/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2031

Thứ bảy
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (15/10/2031 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2031

  • Thứ hai, ngày 3/11/2031

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (19/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 4/11/2031

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (20/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 6/11/2031

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (22/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/11/2031

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (24/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/11/2031

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (25/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/11/2031

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (27/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/11/2031

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Hợi (30/9/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/11/2031

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (1/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/11/2031

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (2/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/11/2031

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (3/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/11/2031

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (6/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/11/2031

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (8/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/11/2031

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (9/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 25/11/2031

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (11/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/11/2031

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (13/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/11/2031

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (14/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/11/2031

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Hợi (15/10/2031 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2031:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Dậu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2031 hợp tuổi Kỷ Dậu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1969:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2031 hợp tuổi Kỷ Dậu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải