1. Xem ngày mua xe tuổi Bính Dần 1986 trong năm 2030:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Bính Dần, trong tháng 11 năm 2030 tuổi Bính Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Bính Dần trong tháng 11 năm 2030 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2030 tuổi Bính Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2030 tuổi Bính Dần chọn ngày hợp tuổi 1986 để mua xe trong tháng 11/2030,  trong tháng 11/2030 nam, nữ tuổi 1986 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1986:

Tra tuổi Bính Dần mua xe máy tháng 11 năm 2030 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1986,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1986:

 Trong tháng 11 tuổi Bính Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Bính Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Bính Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2030 tuổi 1986, sinh năm Bính Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Bính Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Bính Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2030 tuổi Bính Dần (1986) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1986

1986 (năm Bính Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Lò Trung Hỏa ( (Lưu trung hỏa)Lửa trong lò)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2030

Thứ ba
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (10/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/11/2030

Thứ năm
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (12/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2030

Thứ hai
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (16/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2030

Thứ ba
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (17/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/11/2030

Thứ năm
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (19/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2030

Chủ nhật
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (22/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2030

Thứ ba
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (24/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/11/2030

Thứ bảy
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (28/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2030

Chủ nhật
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (29/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2030

Thứ hai
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (1/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2030

Thứ ba
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (2/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2030

  • Thứ ba, ngày 5/11/2030

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (10/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/11/2030

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (12/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/11/2030

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (16/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/11/2030

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (17/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/11/2030

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (19/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/11/2030

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (22/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/11/2030

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (24/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/11/2030

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (28/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/11/2030

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (29/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/11/2030

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (1/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/11/2030

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (2/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2030

Thứ sáu
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (6/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2030

Thứ bảy
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (7/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2030

Chủ nhật
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (8/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2030

Thứ hai
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (9/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2030

Thứ tư
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (11/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2030

Thứ sáu
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (13/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2030

Thứ bảy
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (14/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2030

Chủ nhật
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (15/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2030

Thứ tư
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (18/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2030

Thứ sáu
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (20/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2030

Thứ bảy
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (21/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2030

Thứ hai
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (23/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2030

Thứ tư
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (25/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2030

Thứ năm
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (26/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2030

Thứ sáu
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (27/10/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2030

Thứ tư
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (3/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2030

Thứ năm
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (4/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2030

Thứ sáu
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (5/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2030

Thứ bảy
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (6/11/2030 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2030

  • Thứ bảy, ngày 2/11/2030

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (7/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/11/2030

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (8/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 4/11/2030

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (9/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 6/11/2030

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (11/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/11/2030

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (13/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/11/2030

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (14/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/11/2030

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (15/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/11/2030

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (18/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/11/2030

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (20/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/11/2030

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (21/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 18/11/2030

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (23/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 20/11/2030

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (25/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 21/11/2030

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (26/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/11/2030

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tuất (27/10/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/11/2030

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (3/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 28/11/2030

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (4/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/11/2030

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (5/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/11/2030

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tý, Năm: Canh Tuất (6/11/2030 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2030:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Bính Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2030 hợp tuổi Bính Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1986:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2030 hợp tuổi Bính Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải