1. Xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất 1994 trong năm 2028:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Giáp Tuất, trong tháng 11 năm 2028 tuổi Giáp Tuất mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Giáp Tuất trong tháng 11 năm 2028 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2028 tuổi Giáp Tuất nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2028 tuổi Giáp Tuất chọn ngày hợp tuổi 1994 để mua xe trong tháng 11/2028,  trong tháng 11/2028 nam, nữ tuổi 1994 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1994:

Tra tuổi Giáp Tuất mua xe máy tháng 11 năm 2028 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1994,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1994:

 Trong tháng 11 tuổi Giáp Tuất mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Giáp Tuất,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Giáp Tuất:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2028 tuổi 1994, sinh năm Giáp Tuất lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Giáp Tuất phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Giáp Tuất tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2028 tuổi Giáp Tuất (1994) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2028

Thứ tư
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (15/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2028

Thứ sáu
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (17/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2028

Thứ bảy
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (18/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2028

Thứ tư
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (22/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/11/2028

Thứ sáu
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (24/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2028

Thứ hai
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (27/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2028

Thứ tư
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (29/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2028

Thứ sáu
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (2/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/11/2028

Thứ ba
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (6/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2028

Thứ tư
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (7/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/11/2028

Thứ sáu
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (9/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2028

Thứ hai
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (12/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2028

Thứ tư
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (14/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 29/11/2028

  • Thứ tư, ngày 1/11/2028

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (15/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 3/11/2028

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (17/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/11/2028

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (18/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 8/11/2028

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (22/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/11/2028

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (24/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/11/2028

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (27/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 15/11/2028

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (29/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/11/2028

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (2/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/11/2028

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (6/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/11/2028

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (7/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/11/2028

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (9/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/11/2028

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (12/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 29/11/2028

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (14/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2028

Thứ năm
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (16/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2028

Chủ nhật
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (19/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2028

Thứ hai
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (20/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2028

Thứ ba
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (21/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/11/2028

Thứ năm
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (23/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2028

Thứ bảy
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (25/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2028

Chủ nhật
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (26/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2028

Thứ ba
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (28/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2028

Thứ năm
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (1/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2028

Thứ bảy
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (3/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2028

Chủ nhật
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (4/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2028

Thứ hai
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (5/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2028

Thứ năm
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (8/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2028

Thứ bảy
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (10/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2028

Chủ nhật
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (11/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2028

Thứ ba
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (13/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2028

Thứ năm
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (15/10/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2028

  • Chủ nhật, ngày 5/11/2028

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (19/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/11/2028

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (20/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/11/2028

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (21/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 9/11/2028

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (23/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/11/2028

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (25/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/11/2028

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (26/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/11/2028

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (28/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/11/2028

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (1/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/11/2028

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (3/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/11/2028

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (4/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 20/11/2028

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (5/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/11/2028

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (8/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/11/2028

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (10/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/11/2028

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (11/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/11/2028

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (13/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/11/2028

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân (15/10/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2028:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Giáp Tuất:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2028 hợp tuổi Giáp Tuất, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1994:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2028 hợp tuổi Giáp Tuất. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải