1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ 1989 trong năm 2026:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ, trong tháng 11 năm 2026 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 11 năm 2026 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2026 tuổi Kỷ Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2026 tuổi Kỷ Tỵ chọn ngày hợp tuổi 1989 để mua xe trong tháng 11/2026,  trong tháng 11/2026 nam, nữ tuổi 1989 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1989:

Tra tuổi Kỷ Tỵ mua xe máy tháng 11 năm 2026 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1989,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1989:

 Trong tháng 11 tuổi Kỷ Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2026 tuổi 1989, sinh năm Kỷ Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2026 tuổi Kỷ Tỵ (1989) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2026

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (24/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2026

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (25/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/11/2026

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (29/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2026

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (1/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2026

Thứ tư
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (3/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/11/2026

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (6/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2026

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (8/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2026

Thứ sáu
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (12/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/11/2026

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (13/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2026

Thứ năm
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (18/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/11/2026

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (20/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2026

  • Thứ hai, ngày 2/11/2026

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (24/9/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 3/11/2026

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (25/9/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/11/2026

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (29/9/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/11/2026

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (1/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/11/2026

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (3/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2026

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (6/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2026

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (8/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/11/2026

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (12/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2026

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (13/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/11/2026

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (18/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2026

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (20/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2026

Chủ nhật
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (23/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2026

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (26/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/11/2026

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (27/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2026

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (28/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2026

Chủ nhật
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (30/9/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2026

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (2/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2026

Thứ năm
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (4/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2026

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (5/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2026

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (7/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/11/2026

Thứ ba
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (9/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2026

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (10/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/11/2026

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (11/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2026

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (14/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2026

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (15/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2026

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (16/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2026

Thứ tư
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (17/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2026

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (19/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/11/2026

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (21/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2026

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (22/10/2026 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/11/2026

  • Thứ tư, ngày 4/11/2026

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (26/9/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/11/2026

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (27/9/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/11/2026

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (28/9/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/11/2026

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Ngọ (30/9/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2026

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (2/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/11/2026

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (4/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2026

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (5/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2026

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (7/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/11/2026

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (9/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2026

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (10/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2026

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (11/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2026

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (14/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2026

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (15/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2026

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (16/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 25/11/2026

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (17/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2026

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (19/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2026

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (21/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2026

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Ngọ (22/10/2026 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2026:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2026 hợp tuổi Kỷ Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1989:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2026 hợp tuổi Kỷ Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải