1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Thìn 1988 trong năm 2023:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Thìn, trong tháng 11 năm 2023 tuổi Mậu Thìn mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Thìn trong tháng 11 năm 2023 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2023 tuổi Mậu Thìn nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2023 tuổi Mậu Thìn chọn ngày hợp tuổi 1988 để mua xe trong tháng 11/2023,  trong tháng 11/2023 nam, nữ tuổi 1988 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1988:

Tra tuổi Mậu Thìn mua xe máy tháng 11 năm 2023 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1988,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1988:

 Trong tháng 11 tuổi Mậu Thìn mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Thìn,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Thìn:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2023 tuổi 1988, sinh năm Mậu Thìn lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Thìn phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Thìn tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2023 tuổi Mậu Thìn (1988) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2023

Thứ tư
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (18/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/11/2023

Thứ bảy
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (21/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2023

Thứ hai
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (23/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/11/2023

Thứ ba
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (24/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2023

Thứ hai
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (1/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/11/2023

Thứ tư
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (3/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2023

Thứ bảy
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (6/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2023

Thứ sáu
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (12/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/11/2023

Thứ bảy
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (13/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/11/2023

Thứ hai
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (15/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2023

Thứ năm
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (18/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2023

  • Thứ tư, ngày 1/11/2023

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (18/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/11/2023

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (21/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 6/11/2023

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (23/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 7/11/2023

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (24/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 13/11/2023

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (1/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/11/2023

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (3/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/11/2023

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (6/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/11/2023

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (12/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/11/2023

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (13/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/11/2023

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (15/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/11/2023

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (18/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2023

Thứ năm
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (19/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/11/2023

Thứ sáu
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (20/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2023

Chủ nhật
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (22/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2023

Thứ tư
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (25/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2023

Thứ năm
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (26/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/11/2023

Thứ sáu
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (27/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/11/2023

Thứ bảy
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (28/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2023

Chủ nhật
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (29/9/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2023

Thứ ba
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (2/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/11/2023

Thứ năm
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (4/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/11/2023

Thứ sáu
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (5/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2023

Chủ nhật
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (7/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2023

Thứ hai
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (8/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2023

Thứ ba
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (9/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/11/2023

Thứ tư
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (10/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2023

Thứ năm
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (11/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/11/2023

Chủ nhật
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (14/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2023

Thứ ba
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (16/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/11/2023

Thứ tư
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (17/10/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2023

  • Thứ sáu, ngày 3/11/2023

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (20/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/11/2023

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (22/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 8/11/2023

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (25/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 9/11/2023

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (26/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/11/2023

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (27/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/11/2023

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (28/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/11/2023

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Quý Mão (29/9/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/11/2023

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (2/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/11/2023

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (4/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/11/2023

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (5/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/11/2023

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (7/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 20/11/2023

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (8/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/11/2023

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (9/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/11/2023

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (10/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 23/11/2023

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (11/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/11/2023

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (14/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/11/2023

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (16/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 29/11/2023

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Quý Mão (17/10/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2023:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Thìn:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2023 hợp tuổi Mậu Thìn, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1988:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2023 hợp tuổi Mậu Thìn. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải