1. Xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu 1997 trong năm 2020:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Đinh Sửu, trong tháng 11 năm 2020 tuổi Đinh Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Đinh Sửu trong tháng 11 năm 2020 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 11/2020 tuổi Đinh Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 11 năm 2020 tuổi Đinh Sửu chọn ngày hợp tuổi 1997 để mua xe trong tháng 11/2020,  trong tháng 11/2020 nam, nữ tuổi 1997 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1997:

Tra tuổi Đinh Sửu mua xe máy tháng 11 năm 2020 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1997,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1997:

 Trong tháng 11 tuổi Đinh Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Đinh Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Đinh Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 11 năm 2020 tuổi 1997, sinh năm Đinh Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Đinh Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Đinh Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 11/2020 tuổi Đinh Sửu (1997) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1997

1997 (năm Đinh Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Giản hạ Thủy ( Nước dưới lạch)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 11 năm 2020

Thứ hai
2
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (17/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/11/2020

Thứ tư
4
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (19/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/11/2020

Thứ bảy
7
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (22/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 7/11/2020

Thứ hai
9
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (24/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/11/2020

Thứ ba
10
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (25/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/11/2020

Thứ bảy
14
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (29/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 14/11/2020

Chủ nhật
15
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (1/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/11/2020

Thứ hai
16
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (2/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/11/2020

Thứ tư
18
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (4/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/11/2020

Thứ bảy
21
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (7/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/11/2020

Thứ hai
23
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (9/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/11/2020

Thứ sáu
27
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (13/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/11/2020

Thứ bảy
28
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (14/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/11/2020

Thứ hai
30
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (16/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/11/2020

  • Thứ hai, ngày 2/11/2020

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (17/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/11/2020

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (19/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/11/2020

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (22/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/11/2020

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (24/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/11/2020

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (25/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/11/2020

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (29/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/11/2020

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (1/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/11/2020

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (2/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/11/2020

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (4/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/11/2020

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (7/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/11/2020

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (9/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/11/2020

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (13/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/11/2020

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (14/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/11/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (16/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 11 năm 2020

Chủ nhật
1
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (16/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/11/2020

Thứ ba
3
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (18/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/11/2020

Thứ năm
5
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (20/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/11/2020

Thứ sáu
6
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (21/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/11/2020

Chủ nhật
8
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (23/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/11/2020

Thứ tư
11
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (26/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/11/2020

Thứ năm
12
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (27/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/11/2020

Thứ sáu
13
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (28/9/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/11/2020

Thứ ba
17
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (3/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/11/2020

Thứ năm
19
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (5/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/11/2020

Thứ sáu
20
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (6/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/11/2020

Chủ nhật
22
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (8/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/11/2020

Thứ ba
24
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (10/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/11/2020

Thứ tư
25
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (11/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/11/2020

Thứ năm
26
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (12/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/11/2020

Chủ nhật
29
Tháng 11
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (15/10/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/11/2020

  • Thứ ba, ngày 3/11/2020

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (18/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/11/2020

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (20/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/11/2020

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (21/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/11/2020

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (23/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/11/2020

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (26/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 12/11/2020

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (27/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/11/2020

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tý (28/9/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 17/11/2020

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (3/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/11/2020

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (5/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/11/2020

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (6/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/11/2020

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (8/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/11/2020

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (10/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/11/2020

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (11/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/11/2020

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (12/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/11/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Canh Tý (15/10/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 11/ 2020:

 

Ngày 1 tháng 11

 

 

Ngày 2 tháng 11

 

 

Ngày 3 tháng 11

 

 

Ngày 4 tháng 11

 

 

Ngày 5 tháng 11

 

 

Ngày 6 tháng 11

 

 

Ngày 7 tháng 11

 

 

Ngày 8 tháng 11

 

 

 

Ngày 9 tháng 11

 

 

 

Ngày 10 tháng 11

 

 

Ngày 11 tháng 11

 

 

Ngày 12 tháng 11

 

 

Ngày 13 tháng 11

 

 

Ngày 14 tháng 11

 

 

Ngày 15 tháng 11

 

 

Ngày 16 tháng 11

 

 

Ngày 17 tháng 11

 

 

Ngày 18 tháng 11

 

 

Ngày 19 tháng 11

 

 

Ngày 20 tháng 11

 

 

Ngày 21 tháng 11

 

 

Ngày 22 tháng 11

 

 

Ngày 23 tháng 11

 

 

Ngày 24 tháng 11

 

 

Ngày 25 tháng 11

 

 

Ngày 26 tháng 11

 

 

Ngày 27 tháng 11

 

 

Ngày 28 tháng 11

 

 

Ngày 29 tháng 11

 

 

Ngày 30 tháng 11

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Đinh Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 11 năm 2020 hợp tuổi Đinh Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1997:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 11-2020 hợp tuổi Đinh Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải