1. Xem ngày mua xe tuổi Quý Hợi 1983 trong năm 2047:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Quý Hợi, trong tháng 10 năm 2047 tuổi Quý Hợi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Quý Hợi trong tháng 10 năm 2047 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2047 tuổi Quý Hợi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2047 tuổi Quý Hợi chọn ngày hợp tuổi 1983 để mua xe trong tháng 10/2047,  trong tháng 10/2047 nam, nữ tuổi 1983 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1983:

Tra tuổi Quý Hợi mua xe máy tháng 10 năm 2047 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1983,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1983:

 Trong tháng 10 tuổi Quý Hợi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Quý Hợi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Quý Hợi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2047 tuổi 1983, sinh năm Quý Hợi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Quý Hợi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Quý Hợi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2047 tuổi Quý Hợi (1983) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1983

1983 (năm Quý Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thủy

Đại hải Thủy ( Nước giữa biển)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2047

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (14/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2047

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (16/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2047

Chủ nhật
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (17/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2047

Thứ tư
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (20/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2047

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (23/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2047

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (26/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2047

Thứ năm
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (28/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2047

Thứ sáu
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (29/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2047

Thứ bảy
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (1/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2047

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (2/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2047

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (6/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2047

Thứ bảy
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (8/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2047

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (11/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2047

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (13/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2047

  • Thứ năm, ngày 3/10/2047

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (14/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2047

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (16/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/10/2047

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (17/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 9/10/2047

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (20/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/10/2047

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (23/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2047

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (26/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/10/2047

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (28/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/10/2047

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (29/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/10/2047

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (1/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2047

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (2/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2047

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (6/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/10/2047

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (8/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2047

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (11/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2047

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (13/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2047

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (12/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2047

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (13/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2047

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (15/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2047

Thứ hai
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (18/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2047

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (19/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2047

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (21/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2047

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (22/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2047

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (24/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2047

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (25/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2047

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (27/8/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2047

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (3/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2047

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (4/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2047

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (5/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2047

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (7/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2047

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (9/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2047

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (10/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2047

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (12/9/2047 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2047

  • Thứ tư, ngày 2/10/2047

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (13/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/10/2047

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (15/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/10/2047

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (18/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2047

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (19/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/10/2047

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (21/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/10/2047

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (22/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2047

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (24/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2047

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (25/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2047

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Mão (27/8/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2047

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (3/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2047

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (4/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2047

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (5/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2047

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (7/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2047

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (9/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2047

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (10/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2047

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Tuất, Năm: Đinh Mão (12/9/2047 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2047:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Quý Hợi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2047 hợp tuổi Quý Hợi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1983:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2047 hợp tuổi Quý Hợi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải