1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Tỵ 2001 trong năm 2046:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Tỵ, trong tháng 10 năm 2046 tuổi Tân Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Tỵ trong tháng 10 năm 2046 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2046 tuổi Tân Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2046 tuổi Tân Tỵ chọn ngày hợp tuổi 2001 để mua xe trong tháng 10/2046,  trong tháng 10/2046 nam, nữ tuổi 2001 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2001:

Tra tuổi Tân Tỵ mua xe máy tháng 10 năm 2046 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2001,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2001:

 Trong tháng 10 tuổi Tân Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2046 tuổi 2001, sinh năm Tân Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2046 tuổi Tân Tỵ (2001) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2001

2001 (năm Tân Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch lạp Kim ( Kim bạch lạp)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2046

Thứ hai
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (2/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2046

Thứ sáu
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (6/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2046

Chủ nhật
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (8/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2046

Thứ tư
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (11/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2046

Thứ sáu
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (13/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2046

Thứ bảy
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (14/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2046

Thứ tư
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (18/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/10/2046

Thứ sáu
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (20/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2046

Thứ hai
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (23/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2046

Thứ tư
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (25/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2046

Thứ năm
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (26/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2046

Thứ ba
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (2/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2046

Thứ tư
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (3/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/10/2046

  • Thứ hai, ngày 1/10/2046

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (2/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/10/2046

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (6/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/10/2046

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (8/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 10/10/2046

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (11/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/10/2046

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (13/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/10/2046

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (14/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/10/2046

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (18/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/10/2046

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (20/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/10/2046

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (23/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 24/10/2046

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (25/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/10/2046

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (26/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/10/2046

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (2/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/10/2046

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (3/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2046

Thứ ba
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (3/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2046

Thứ tư
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (4/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2046

Thứ năm
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (5/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2046

Thứ bảy
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (7/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2046

Thứ hai
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (9/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2046

Thứ ba
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (10/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2046

Thứ năm
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (12/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2046

Chủ nhật
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (15/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2046

Thứ hai
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (16/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2046

Thứ ba
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (17/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2046

Thứ năm
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (19/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2046

Thứ bảy
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (21/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2046

Chủ nhật
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (22/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2046

Thứ ba
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (24/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2046

Thứ sáu
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (27/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2046

Thứ bảy
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (28/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2046

Chủ nhật
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (29/9/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2046

Thứ hai
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (1/10/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2046

  • Thứ tư, ngày 3/10/2046

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (4/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 4/10/2046

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (5/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/10/2046

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (7/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/10/2046

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (9/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 9/10/2046

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (10/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/10/2046

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (12/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/10/2046

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (15/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/10/2046

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (16/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/10/2046

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (17/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 18/10/2046

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (19/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/10/2046

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (21/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/10/2046

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (22/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 23/10/2046

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (24/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/10/2046

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (27/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/10/2046

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (28/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/10/2046

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Bính Dần (29/9/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 29/10/2046

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Bính Dần (1/10/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2046:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2046 hợp tuổi Tân Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2001:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2046 hợp tuổi Tân Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải