1. Xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ 1990 trong năm 2041:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ, trong tháng 10 năm 2041 tuổi Canh Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Canh Ngọ trong tháng 10 năm 2041 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2041 tuổi Canh Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2041 tuổi Canh Ngọ chọn ngày hợp tuổi 1990 để mua xe trong tháng 10/2041,  trong tháng 10/2041 nam, nữ tuổi 1990 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1990:

Tra tuổi Canh Ngọ mua xe máy tháng 10 năm 2041 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1990,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1990:

 Trong tháng 10 tuổi Canh Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Canh Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Canh Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2041 tuổi 1990, sinh năm Canh Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Canh Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Canh Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2041 tuổi Canh Ngọ (1990) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1990

1990 (năm Canh Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2041

Thứ tư
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (8/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2041

Thứ năm
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (9/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2041

Thứ tư
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (15/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/10/2041

Thứ bảy
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (18/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2041

Thứ hai
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (20/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/10/2041

Thứ ba
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (21/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2041

Thứ bảy
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (25/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2041

Thứ hai
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (27/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2041

Thứ năm
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (30/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2041

Thứ bảy
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (2/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2041

Thứ hai
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (4/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2041

  • Thứ tư, ngày 2/10/2041

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (8/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 3/10/2041

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (9/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/10/2041

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (15/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/10/2041

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (18/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 14/10/2041

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (20/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/10/2041

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (21/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/10/2041

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (25/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 21/10/2041

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (27/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 24/10/2041

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (30/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/10/2041

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (2/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/10/2041

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (4/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2041

Thứ ba
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (7/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2041

Thứ sáu
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (10/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2041

Thứ bảy
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (11/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2041

Chủ nhật
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (12/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2041

Thứ hai
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (13/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2041

Thứ ba
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (14/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2041

Thứ năm
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (16/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2041

Thứ sáu
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (17/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2041

Chủ nhật
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (19/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2041

Thứ tư
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (22/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2041

Thứ năm
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (23/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2041

Thứ sáu
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (24/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2041

Chủ nhật
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (26/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2041

Thứ ba
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (28/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2041

Thứ tư
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (29/9/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2041

Thứ sáu
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (1/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2041

Chủ nhật
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (3/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2041

Thứ ba
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (5/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2041

Thứ tư
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (6/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2041

Thứ năm
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (7/10/2041 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2041

  • Thứ sáu, ngày 4/10/2041

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (10/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/10/2041

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (11/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/10/2041

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (12/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/10/2041

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (13/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 8/10/2041

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (14/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 10/10/2041

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (16/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/10/2041

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (17/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/10/2041

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (19/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 16/10/2041

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (22/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 17/10/2041

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (23/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/10/2041

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (24/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/10/2041

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (26/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 22/10/2041

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (28/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 23/10/2041

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu (29/9/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/10/2041

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (1/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/10/2041

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (3/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/10/2041

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (5/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/10/2041

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (6/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 31/10/2041

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Kỷ Hợi, Năm: Tân Dậu (7/10/2041 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2041:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Canh Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2041 hợp tuổi Canh Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1990:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2041 hợp tuổi Canh Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải