1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Hợi 1995 trong năm 2038:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Hợi, trong tháng 10 năm 2038 tuổi Ất Hợi mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Hợi trong tháng 10 năm 2038 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2038 tuổi Ất Hợi nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2038 tuổi Ất Hợi chọn ngày hợp tuổi 1995 để mua xe trong tháng 10/2038,  trong tháng 10/2038 nam, nữ tuổi 1995 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1995:

Tra tuổi Ất Hợi mua xe máy tháng 10 năm 2038 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1995,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1995:

 Trong tháng 10 tuổi Ất Hợi mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Hợi,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Hợi:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2038 tuổi 1995, sinh năm Ất Hợi lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Hợi phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Hợi tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2038 tuổi Ất Hợi (1995) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1995

1995 (năm Ất Hợi)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2038

Thứ sáu
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (3/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2038

Thứ hai
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (6/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2038

Thứ tư
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (8/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2038

Thứ năm
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (9/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2038

Thứ hai
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (13/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2038

Thứ tư
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (15/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2038

Thứ bảy
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (18/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2038

Thứ hai
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (20/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/10/2038

Thứ ba
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (21/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2038

Thứ hai
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (27/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2038

Thứ bảy
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (3/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/10/2038

  • Thứ sáu, ngày 1/10/2038

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (3/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/10/2038

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (6/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 6/10/2038

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (8/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/10/2038

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (9/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/10/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (13/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 13/10/2038

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (15/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/10/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (18/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/10/2038

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (20/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/10/2038

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (21/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/10/2038

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (27/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/10/2038

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (3/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2038

Thứ bảy
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (4/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2038

Chủ nhật
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (5/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2038

Thứ ba
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (7/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2038

Thứ sáu
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (10/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2038

Thứ bảy
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (11/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2038

Chủ nhật
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (12/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2038

Thứ ba
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (14/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2038

Thứ năm
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (16/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2038

Thứ sáu
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (17/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2038

Chủ nhật
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (19/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2038

Thứ tư
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (22/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2038

Thứ năm
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (23/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2038

Thứ sáu
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (24/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2038

Thứ bảy
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (25/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2038

Chủ nhật
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (26/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2038

Thứ ba
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (28/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2038

Thứ tư
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (29/9/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/10/2038

Thứ năm
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (1/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2038

Thứ sáu
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (2/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2038

Chủ nhật
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (4/10/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2038

  • Chủ nhật, ngày 3/10/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (5/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 5/10/2038

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (7/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/10/2038

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (10/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/10/2038

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (11/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/10/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (12/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/10/2038

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (14/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 14/10/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (16/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/10/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (17/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/10/2038

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (19/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/10/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (22/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/10/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (23/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/10/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (24/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/10/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (25/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/10/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (26/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 26/10/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (28/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 27/10/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Ngọ (29/9/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/10/2038

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (1/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/10/2038

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (2/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/10/2038

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Ngọ (4/10/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2038:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Hợi:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2038 hợp tuổi Ất Hợi, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1995:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2038 hợp tuổi Ất Hợi. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải