1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mão 1999 trong năm 2034:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Mão, trong tháng 10 năm 2034 tuổi Kỷ Mão mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Mão trong tháng 10 năm 2034 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2034 tuổi Kỷ Mão nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2034 tuổi Kỷ Mão chọn ngày hợp tuổi 1999 để mua xe trong tháng 10/2034,  trong tháng 10/2034 nam, nữ tuổi 1999 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1999:

Tra tuổi Kỷ Mão mua xe máy tháng 10 năm 2034 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1999,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1999:

 Trong tháng 10 tuổi Kỷ Mão mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Mão,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Mão:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2034 tuổi 1999, sinh năm Kỷ Mão lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Mão phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Mão tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2034 tuổi Kỷ Mão (1999) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1999

1999 (năm Kỷ Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2034

Chủ nhật
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (20/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2034

Thứ hai
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (21/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/10/2034

Thứ năm
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (24/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/10/2034

Chủ nhật
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (27/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2034

Thứ tư
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (30/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/10/2034

Thứ sáu
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (2/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2034

Chủ nhật
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (4/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/10/2034

Thứ hai
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (5/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2034

Thứ sáu
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (9/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2034

Chủ nhật
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (11/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2034

Thứ tư
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (14/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 25/10/2034

Thứ sáu
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (16/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2034

Thứ bảy
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (17/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/10/2034

  • Chủ nhật, ngày 1/10/2034

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (20/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 2/10/2034

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (21/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/10/2034

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (24/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/10/2034

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (27/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 11/10/2034

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (30/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/10/2034

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (2/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/10/2034

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (4/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 16/10/2034

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (5/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/10/2034

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (9/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/10/2034

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (11/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/10/2034

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (14/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/10/2034

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (16/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/10/2034

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (17/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2034

Thứ ba
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (22/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2034

Thứ tư
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (23/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2034

Thứ sáu
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (25/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2034

Thứ bảy
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (26/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2034

Thứ hai
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (28/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2034

Thứ ba
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (29/8/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2034

Thứ năm
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (1/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/10/2034

Thứ bảy
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (3/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2034

Thứ ba
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (6/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2034

Thứ tư
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (7/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2034

Thứ năm
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (8/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2034

Thứ bảy
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (10/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2034

Thứ hai
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (12/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2034

Thứ ba
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (13/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2034

Thứ năm
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (15/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2034

Chủ nhật
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (18/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2034

Thứ hai
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (19/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2034

Thứ ba
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (20/9/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2034

  • Thứ tư, ngày 4/10/2034

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (23/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/10/2034

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (25/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/10/2034

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (26/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 9/10/2034

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (28/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 10/10/2034

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần (29/8/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/10/2034

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (1/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/10/2034

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (3/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 17/10/2034

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (6/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/10/2034

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (7/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/10/2034

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (8/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/10/2034

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (10/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/10/2034

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (12/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/10/2034

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (13/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/10/2034

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (15/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/10/2034

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (18/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/10/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (19/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/10/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Giáp Dần (20/9/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2034:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Mão:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2034 hợp tuổi Kỷ Mão, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1999:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2034 hợp tuổi Kỷ Mão. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải