1. Xem ngày mua xe tuổi Kỷ Dậu 1969 trong năm 2028:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Kỷ Dậu, trong tháng 10 năm 2028 tuổi Kỷ Dậu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Kỷ Dậu trong tháng 10 năm 2028 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2028 tuổi Kỷ Dậu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2028 tuổi Kỷ Dậu chọn ngày hợp tuổi 1969 để mua xe trong tháng 10/2028,  trong tháng 10/2028 nam, nữ tuổi 1969 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1969:

Tra tuổi Kỷ Dậu mua xe máy tháng 10 năm 2028 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1969,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1969:

 Trong tháng 10 tuổi Kỷ Dậu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Kỷ Dậu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Kỷ Dậu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2028 tuổi 1969, sinh năm Kỷ Dậu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Kỷ Dậu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Kỷ Dậu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2028 tuổi Kỷ Dậu (1969) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1969

1969 (năm Kỷ Dậu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Đại dịch Thổ ( Ðất vườn rộng)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2028

Thứ ba
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (15/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 3/10/2028

Thứ sáu
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (18/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 6/10/2028

Chủ nhật
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (20/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/10/2028

Thứ năm
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (24/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2028

Thứ sáu
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (3/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/10/2028

Chủ nhật
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (5/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/10/2028

Thứ hai
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (6/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/10/2028

Thứ sáu
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (10/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2028

Chủ nhật
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (12/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/10/2028

  • Thứ ba, ngày 3/10/2028

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (15/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/10/2028

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (18/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/10/2028

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (20/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 12/10/2028

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (24/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/10/2028

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (3/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/10/2028

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (5/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/10/2028

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (6/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/10/2028

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (10/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/10/2028

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (12/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2028

Chủ nhật
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (13/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/10/2028

Thứ hai
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (14/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2028

Thứ tư
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (16/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/10/2028

Thứ năm
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (17/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2028

Thứ bảy
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (19/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/10/2028

Thứ hai
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (21/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2028

Thứ ba
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (22/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/10/2028

Thứ tư
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (23/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2028

Thứ sáu
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (25/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/10/2028

Thứ bảy
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (26/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2028

Chủ nhật
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (27/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2028

Thứ hai
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (28/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/10/2028

Thứ ba
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (29/8/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2028

Thứ tư
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (1/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2028

Thứ năm
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (2/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/10/2028

Thứ bảy
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (4/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/10/2028

Thứ ba
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (7/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/10/2028

Thứ tư
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (8/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2028

Thứ năm
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (9/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/10/2028

Thứ bảy
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (11/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2028

Thứ hai
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (13/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2028

Thứ ba
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (14/9/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2028

  • Thứ hai, ngày 2/10/2028

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (14/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 4/10/2028

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (16/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/10/2028

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (17/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/10/2028

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (19/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 9/10/2028

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (21/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 10/10/2028

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (22/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/10/2028

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (23/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/10/2028

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (25/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/10/2028

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (26/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/10/2028

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (27/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/10/2028

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (28/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/10/2028

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Dậu, Năm: Mậu Thân (29/8/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 18/10/2028

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (1/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 19/10/2028

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (2/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/10/2028

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (4/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 24/10/2028

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (7/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/10/2028

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (8/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 26/10/2028

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (9/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/10/2028

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (11/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 30/10/2028

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (13/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 31/10/2028

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tuất, Năm: Mậu Thân (14/9/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2028:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Kỷ Dậu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2028 hợp tuổi Kỷ Dậu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1969:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2028 hợp tuổi Kỷ Dậu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải