1. Xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần 1998 trong năm 2025:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Mậu Dần, trong tháng 10 năm 2025 tuổi Mậu Dần mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Mậu Dần trong tháng 10 năm 2025 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 10/2025 tuổi Mậu Dần nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 10 năm 2025 tuổi Mậu Dần chọn ngày hợp tuổi 1998 để mua xe trong tháng 10/2025,  trong tháng 10/2025 nam, nữ tuổi 1998 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1998:

Tra tuổi Mậu Dần mua xe máy tháng 10 năm 2025 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1998,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1998:

 Trong tháng 10 tuổi Mậu Dần mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Mậu Dần,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Mậu Dần:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 10 năm 2025 tuổi 1998, sinh năm Mậu Dần lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Mậu Dần phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Mậu Dần tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 10/2025 tuổi Mậu Dần (1998) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1998

1998 (năm Mậu Dần)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 10 năm 2025

Thứ tư
1
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (10/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/10/2025

Thứ bảy
4
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (13/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/10/2025

Thứ ba
7
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (16/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/10/2025

Thứ sáu
10
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (19/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/10/2025

Chủ nhật
12
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (21/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/10/2025

Thứ hai
13
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (22/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/10/2025

Thứ năm
16
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (25/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/10/2025

Chủ nhật
19
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (28/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/10/2025

Thứ ba
21
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (1/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/10/2025

Thứ sáu
24
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (4/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/10/2025

Chủ nhật
26
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (6/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/10/2025

Thứ hai
27
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (7/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/10/2025

  • Thứ tư, ngày 1/10/2025

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (10/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/10/2025

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (13/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 7/10/2025

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (16/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/10/2025

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (19/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/10/2025

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (21/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/10/2025

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (22/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 16/10/2025

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (25/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/10/2025

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (28/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 21/10/2025

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (1/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/10/2025

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (4/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 26/10/2025

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (6/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 27/10/2025

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (7/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 10 năm 2025

Thứ năm
2
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (11/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/10/2025

Thứ sáu
3
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (12/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/10/2025

Chủ nhật
5
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (14/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/10/2025

Thứ hai
6
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (15/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/10/2025

Thứ tư
8
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (17/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/10/2025

Thứ năm
9
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (18/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/10/2025

Thứ bảy
11
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (20/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/10/2025

Thứ ba
14
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (23/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/10/2025

Thứ tư
15
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (24/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/10/2025

Thứ sáu
17
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (26/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/10/2025

Thứ bảy
18
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (27/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/10/2025

Thứ hai
20
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (29/8/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/10/2025

Thứ tư
22
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (2/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/10/2025

Thứ năm
23
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (3/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/10/2025

Thứ bảy
25
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (5/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/10/2025

Thứ ba
28
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (8/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/10/2025

Thứ tư
29
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (9/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/10/2025

Thứ năm
30
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (10/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/10/2025

Thứ sáu
31
Tháng 10
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (11/9/2025 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/10/2025

  • Thứ sáu, ngày 3/10/2025

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (12/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 5/10/2025

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (14/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 6/10/2025

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (15/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 8/10/2025

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (17/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/10/2025

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (18/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/10/2025

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (20/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 14/10/2025

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (23/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 15/10/2025

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (24/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/10/2025

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (26/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/10/2025

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (27/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 20/10/2025

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Dậu, Năm: Ất Tỵ (29/8/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 22/10/2025

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (2/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/10/2025

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (3/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/10/2025

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (5/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 28/10/2025

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (8/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 29/10/2025

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (9/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 30/10/2025

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (10/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 31/10/2025

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Bính Tuất, Năm: Ất Tỵ (11/9/2025 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10/ 2025:

 

Ngày 1 tháng 10

 

 

Ngày 2 tháng 10

 

 

Ngày 3 tháng 10

 

 

Ngày 4 tháng 10

 

 

Ngày 5 tháng 10

 

 

Ngày 6 tháng 10

 

 

Ngày 7 tháng 10

 

 

Ngày 8 tháng 10

 

 

 

Ngày 9 tháng 10

 

 

 

Ngày 10 tháng 10

 

 

Ngày 11 tháng 10

 

 

Ngày 12 tháng 10

 

 

Ngày 13 tháng 10

 

 

Ngày 14 tháng 10

 

 

Ngày 15 tháng 10

 

 

Ngày 16 tháng 10

 

 

Ngày 17 tháng 10

 

 

Ngày 18 tháng 10

 

 

Ngày 19 tháng 10

 

 

Ngày 20 tháng 10

 

 

Ngày 21 tháng 10

 

 

Ngày 22 tháng 10

 

 

Ngày 23 tháng 10

 

 

Ngày 24 tháng 10

 

 

Ngày 25 tháng 10

 

 

Ngày 26 tháng 10

 

 

Ngày 27 tháng 10

 

 

Ngày 28 tháng 10

 

 

Ngày 29 tháng 10

 

 

Ngày 30 tháng 10

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Mậu Dần:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 10 năm 2025 hợp tuổi Mậu Dần, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1998:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 10-2025 hợp tuổi Mậu Dần. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải