1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Sửu 1961 trong năm 2044:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Sửu, trong tháng 1 năm 2044 tuổi Tân Sửu mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Sửu trong tháng 1 năm 2044 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 1/2044 tuổi Tân Sửu nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 1 năm 2044 tuổi Tân Sửu chọn ngày hợp tuổi 1961 để mua xe trong tháng 1/2044,  trong tháng 1/2044 nam, nữ tuổi 1961 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1961:

Tra tuổi Tân Sửu mua xe máy tháng 1 năm 2044 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1961,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1961:

 Trong tháng 1 tuổi Tân Sửu mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Sửu,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Sửu:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 1 năm 2044 tuổi 1961, sinh năm Tân Sửu lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Sửu phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Sửu tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 1/2044 tuổi Tân Sửu (1961) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2044

Thứ bảy
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (3/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2044

Chủ nhật
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (4/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/1/2044

Thứ tư
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (7/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2044

Thứ năm
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (8/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2044

Thứ bảy
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (10/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2044

Thứ ba
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (13/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 12/1/2044

Thứ năm
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (15/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2044

Thứ sáu
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (16/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2044

Thứ hai
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (19/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2044

Thứ năm
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (22/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2044

Chủ nhật
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (25/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2044

Thứ ba
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (27/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/1/2044

Thứ tư
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (28/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2044

  • Thứ bảy, ngày 2/1/2044

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (3/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 3/1/2044

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (4/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 6/1/2044

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (7/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 7/1/2044

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (8/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/1/2044

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (10/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 12/1/2044

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (13/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 14/1/2044

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (15/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/1/2044

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (16/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 18/1/2044

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (19/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 21/1/2044

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (22/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/1/2044

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (25/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 26/1/2044

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (27/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/1/2044

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (28/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2044

Thứ sáu
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (2/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2044

Thứ hai
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (5/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2044

Thứ ba
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (6/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2044

Thứ sáu
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (9/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2044

Chủ nhật
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (11/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2044

Thứ hai
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (12/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2044

Thứ tư
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (14/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2044

Thứ bảy
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (17/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2044

Chủ nhật
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (18/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2044

Thứ ba
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (20/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2044

Thứ tư
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (21/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2044

Thứ sáu
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (23/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2044

Thứ bảy
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (24/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2044

Thứ hai
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (26/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2044

Thứ năm
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (29/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2044

Thứ sáu
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (30/12/2043 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2044

Thứ bảy
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (1/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/1/2044

Chủ nhật
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (2/1/2044 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2044

  • Thứ hai, ngày 4/1/2044

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (5/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 5/1/2044

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (6/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/1/2044

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (9/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/1/2044

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (11/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 11/1/2044

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (12/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/1/2044

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (14/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/1/2044

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (17/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/1/2044

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (18/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 19/1/2044

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (20/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 20/1/2044

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (21/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 22/1/2044

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (23/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/1/2044

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (24/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 25/1/2044

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (26/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 28/1/2044

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (29/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/1/2044

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Quý Hợi (30/12/2043 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/1/2044

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (1/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 31/1/2044

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý (2/1/2044 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2044:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Sửu:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 1 năm 2044 hợp tuổi Tân Sửu, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1961:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 1-2044 hợp tuổi Tân Sửu. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải