1. Xem ngày mua xe tuổi Tân Tỵ 2001 trong năm 2040:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Tân Tỵ, trong tháng 1 năm 2040 tuổi Tân Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Tân Tỵ trong tháng 1 năm 2040 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 1/2040 tuổi Tân Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 1 năm 2040 tuổi Tân Tỵ chọn ngày hợp tuổi 2001 để mua xe trong tháng 1/2040,  trong tháng 1/2040 nam, nữ tuổi 2001 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 2001:

Tra tuổi Tân Tỵ mua xe máy tháng 1 năm 2040 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 2001,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 2001:

 Trong tháng 1 tuổi Tân Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Tân Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Tân Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 1 năm 2040 tuổi 2001, sinh năm Tân Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Tân Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Tân Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 1/2040 tuổi Tân Tỵ (2001) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

2001

2001 (năm Tân Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Bạch lạp Kim ( Kim bạch lạp)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2040

Chủ nhật
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (18/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/1/2040

Thứ hai
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (19/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2040

Thứ bảy
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (24/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2040

Thứ hai
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (26/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2040

Thứ ba
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (27/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2040

Thứ sáu
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (30/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 13/1/2040

Chủ nhật
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (2/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2040

Thứ hai
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (3/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2040

Thứ tư
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (5/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/1/2040

Thứ hai
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (10/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2040

Thứ ba
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (11/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2040

Thứ sáu
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (14/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2040

Thứ bảy
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (15/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/1/2040

Thứ hai
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (17/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2040

  • Chủ nhật, ngày 1/1/2040

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (18/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 2/1/2040

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (19/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/1/2040

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (24/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/1/2040

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (26/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 10/1/2040

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (27/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/1/2040

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (30/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/1/2040

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (2/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 16/1/2040

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (3/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/1/2040

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (5/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 23/1/2040

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (10/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/1/2040

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (11/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/1/2040

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (14/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/1/2040

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (15/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/1/2040

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (17/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2040

Thứ ba
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (20/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2040

Thứ tư
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (21/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/1/2040

Thứ năm
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (22/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2040

Thứ sáu
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (23/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2040

Chủ nhật
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (25/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2040

Thứ tư
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (28/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2040

Thứ năm
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (29/11/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2040

Thứ bảy
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (1/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2040

Thứ ba
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (4/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2040

Thứ năm
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (6/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2040

Thứ sáu
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (7/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/1/2040

Thứ bảy
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (8/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/1/2040

Chủ nhật
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (9/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2040

Thứ tư
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (12/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/1/2040

Thứ năm
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (13/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2040

Chủ nhật
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (16/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2040

Thứ ba
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (18/12/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2040

  • Thứ tư, ngày 4/1/2040

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (21/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 5/1/2040

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (22/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/1/2040

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (23/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/1/2040

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (25/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 11/1/2040

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (28/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/1/2040

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Bính Tý, Năm: Kỷ Mùi (29/11/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/1/2040

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (1/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/1/2040

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (4/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/1/2040

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (6/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 20/1/2040

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (7/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/1/2040

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (8/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/1/2040

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (9/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 25/1/2040

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (12/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 26/1/2040

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (13/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/1/2040

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (16/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/1/2040

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Kỷ Mùi (18/12/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2040:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Tân Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 1 năm 2040 hợp tuổi Tân Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 2001:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 1-2040 hợp tuổi Tân Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải