1. Xem ngày mua xe tuổi Ất Tỵ 1965 trong năm 2039:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Ất Tỵ, trong tháng 1 năm 2039 tuổi Ất Tỵ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Ất Tỵ trong tháng 1 năm 2039 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 1/2039 tuổi Ất Tỵ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 1 năm 2039 tuổi Ất Tỵ chọn ngày hợp tuổi 1965 để mua xe trong tháng 1/2039,  trong tháng 1/2039 nam, nữ tuổi 1965 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1965:

Tra tuổi Ất Tỵ mua xe máy tháng 1 năm 2039 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1965,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1965:

 Trong tháng 1 tuổi Ất Tỵ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Ất Tỵ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Ất Tỵ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 1 năm 2039 tuổi 1965, sinh năm Ất Tỵ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Ất Tỵ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Ất Tỵ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 1/2039 tuổi Ất Tỵ (1965) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1965

1965 (năm Ất Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Phú đăng Hỏa ( Lửa đèn )

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2039

Chủ nhật
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (8/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 2/1/2039

Thứ ba
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (10/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2039

Thứ tư
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (11/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/1/2039

Thứ bảy
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (14/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 8/1/2039

Chủ nhật
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (15/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/1/2039

Thứ ba
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (17/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/1/2039

Thứ sáu
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (20/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 14/1/2039

Chủ nhật
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (22/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/1/2039

Thứ hai
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (23/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/1/2039

Thứ năm
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (26/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2039

Thứ sáu
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (27/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2039

Chủ nhật
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (29/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/1/2039

Thứ ba
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (2/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2039

Chủ nhật
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (7/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2039

Thứ hai
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (8/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 31/1/2039

  • Chủ nhật, ngày 2/1/2039

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (8/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/1/2039

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (10/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/1/2039

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (11/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/1/2039

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (14/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/1/2039

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (15/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/1/2039

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (17/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/1/2039

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (20/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/1/2039

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (22/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/1/2039

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (23/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/1/2039

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (26/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/1/2039

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (27/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/1/2039

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (29/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/1/2039

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (2/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/1/2039

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (7/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 31/1/2039

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (8/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2039

Thứ bảy
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (7/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2039

Thứ hai
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (9/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2039

Thứ năm
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (12/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/1/2039

Thứ sáu
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (13/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 7/1/2039

Thứ hai
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (16/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/1/2039

Thứ tư
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (18/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2039

Thứ năm
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (19/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2039

Thứ bảy
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (21/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/1/2039

Thứ ba
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (24/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2039

Thứ tư
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (25/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2039

Thứ bảy
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (28/12/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2039

Thứ hai
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (1/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/1/2039

Thứ tư
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (3/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2039

Thứ năm
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (4/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/1/2039

Thứ sáu
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (5/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2039

Thứ bảy
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (6/1/2039 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2039

  • Thứ hai, ngày 3/1/2039

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (9/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/1/2039

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (12/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/1/2039

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (13/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/1/2039

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (16/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/1/2039

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (18/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/1/2039

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (19/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/1/2039

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (21/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/1/2039

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (24/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 19/1/2039

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (25/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/1/2039

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Ngọ (28/12/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/1/2039

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (1/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/1/2039

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (3/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 27/1/2039

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (4/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/1/2039

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (5/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/1/2039

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Mùi (6/1/2039 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2039:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Ất Tỵ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 1 năm 2039 hợp tuổi Ất Tỵ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1965:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 1-2039 hợp tuổi Ất Tỵ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải