1. Xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ 1990 trong năm 2029:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ, trong tháng 1 năm 2029 tuổi Canh Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

 

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Canh Ngọ trong tháng 1 năm 2029 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 1/2029 tuổi Canh Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 1 năm 2029 tuổi Canh Ngọ chọn ngày hợp tuổi 1990 để mua xe trong tháng 1/2029,  trong tháng 1/2029 nam, nữ tuổi 1990 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1990:

Tra tuổi Canh Ngọ mua xe máy tháng 1 năm 2029 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1990,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1990:

 Trong tháng 1 tuổi Canh Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Canh Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Canh Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 1 năm 2029 tuổi 1990, sinh năm Canh Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

 

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Canh Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Canh Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

 

  1. Trong tháng 1/2029 tuổi Canh Ngọ (1990) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

 

 

 

1990

1990 (năm Canh Ngọ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Xem ngày mua xe theo tuổi tốt trong tháng 1 năm 2029

Thứ năm
4
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (20/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 4/1/2029

Thứ bảy
6
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (22/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 6/1/2029

Chủ nhật
7
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (23/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/1/2029

Thứ tư
10
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (26/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/1/2029

Thứ hai
15
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (1/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/1/2029

Thứ bảy
20
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (6/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/1/2029

Chủ nhật
21
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (7/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/1/2029

Thứ tư
24
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (10/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 24/1/2029

Thứ năm
25
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (11/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 25/1/2029

Thứ bảy
27
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (13/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/1/2029

Thứ ba
30
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (16/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Tốt

Xem ngày 30/1/2029

  • Thứ năm, ngày 4/1/2029

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (20/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/1/2029

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (22/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/1/2029

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (23/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/1/2029

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (26/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 15/1/2029

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (1/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/1/2029

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (6/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 21/1/2029

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (7/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 24/1/2029

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (10/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 25/1/2029

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (11/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 27/1/2029

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (13/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/1/2029

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (16/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem ngày mua xe theo tuổi xấu trong tháng 1 năm 2029

Thứ hai
1
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (17/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/1/2029

Thứ ba
2
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (18/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/1/2029

Thứ tư
3
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (19/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/1/2029

Thứ sáu
5
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (21/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 5/1/2029

Thứ hai
8
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (24/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/1/2029

Thứ ba
9
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (25/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 9/1/2029

Thứ năm
11
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (27/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/1/2029

Thứ sáu
12
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (28/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/1/2029

Thứ bảy
13
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (29/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/1/2029

Chủ nhật
14
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (30/11/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/1/2029

Thứ ba
16
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (2/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/1/2029

Thứ tư
17
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (3/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/1/2029

Thứ năm
18
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (4/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/1/2029

Thứ sáu
19
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (5/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/1/2029

Thứ hai
22
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (8/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/1/2029

Thứ ba
23
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (9/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/1/2029

Thứ sáu
26
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (12/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/1/2029

Chủ nhật
28
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (14/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/1/2029

Thứ hai
29
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (15/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/1/2029

Thứ tư
31
Tháng 1
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (17/12/2028 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/1/2029

  • Thứ ba, ngày 2/1/2029

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (18/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 3/1/2029

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (19/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 5/1/2029

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (21/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 8/1/2029

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (24/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/1/2029

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (25/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/1/2029

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (27/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/1/2029

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (28/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/1/2029

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (29/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/1/2029

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Tý, Năm: Mậu Thân (30/11/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 16/1/2029

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (2/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 17/1/2029

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (3/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/1/2029

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (4/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/1/2029

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (5/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 22/1/2029

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (8/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/1/2029

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (9/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/1/2029

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (12/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/1/2029

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (14/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 29/1/2029

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (15/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 31/1/2029

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thân (17/12/2028 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 1/ 2029:

 

Ngày 1 tháng 1

 

 

Ngày 2 tháng 1

 

 

Ngày 3 tháng 1

 

 

Ngày 4 tháng 1

 

 

Ngày 5 tháng 1

 

 

Ngày 6 tháng 1

 

 

Ngày 7 tháng 1

 

 

Ngày 8 tháng 1

 

 

 

Ngày 9 tháng 1

 

 

 

Ngày 10 tháng 1

 

 

Ngày 11 tháng 1

 

 

Ngày 12 tháng 1

 

 

Ngày 13 tháng 1

 

 

Ngày 14 tháng 1

 

 

Ngày 15 tháng 1

 

 

Ngày 16 tháng 1

 

 

Ngày 17 tháng 1

 

 

Ngày 18 tháng 1

 

 

Ngày 19 tháng 1

 

 

Ngày 20 tháng 1

 

 

Ngày 21 tháng 1

 

 

Ngày 22 tháng 1

 

 

Ngày 23 tháng 1

 

 

Ngày 24 tháng 1

 

 

Ngày 25 tháng 1

 

 

Ngày 26 tháng 1

 

 

Ngày 27 tháng 1

 

 

Ngày 28 tháng 1

 

 

Ngày 29 tháng 1

 

 

Ngày 30 tháng 1

 

 

 

  1. Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Canh Ngọ:

Ngoài các thông tin về xem ngày tốt mua xe trong tháng 1 năm 2029 hợp tuổi Canh Ngọ, xin mời quý bạn đọc tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi 1990:

 

Trên đây là các thông tin về xem ngày tốt xấu mua xe tháng 1-2029 hợp tuổi Canh Ngọ. Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng.

 

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải