1. Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Giáp Tuất (1994) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1994 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Giáp Tuất làm nhà năm 2049 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Giáp Tuất phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất 1994 năm 2049 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Giáp Tuất trong tháng 9 năm 2049 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2049 tuổi Giáp Tuất, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 9/2049 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Giáp Tuất rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Tuất theo tháng 9 năm 2049, sửa nhà tuổi Giáp Tuất trong tháng 9 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 9/2049 hợp tuổi Giáp Tuất,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Giáp Tuất 1994, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Giáp Tuất trong tháng 9/2049.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1994 tháng 9/2049:

 

 

 

1994

1994 (năm Giáp Tuất)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Hỏa

Sơn đầu Hỏa ( Lửa trên đỉnh núi)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2049

Chủ nhật
5
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (9/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/9/2049

Thứ năm
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (13/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2049

Thứ sáu
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (21/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/9/2049

Thứ ba
21
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (25/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/9/2049

  • Chủ nhật, ngày 5/9/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (9/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 9/9/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (13/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 17/9/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (21/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 21/9/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (25/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2049

Thứ tư
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (5/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2049

Thứ sáu
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (7/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/9/2049

Thứ bảy
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (8/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2049

Thứ hai
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (10/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/9/2049

Thứ ba
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (11/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2049

Thứ sáu
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (14/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2049

Thứ bảy
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (15/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 11/9/2049

Chủ nhật
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (16/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/9/2049

Thứ hai
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (17/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2049

Thứ tư
15
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (19/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/9/2049

Thứ năm
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (20/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2049

Thứ bảy
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (22/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/9/2049

Chủ nhật
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (23/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2049

Thứ tư
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (26/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/9/2049

Thứ năm
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (27/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2049

Thứ sáu
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (28/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2049

Thứ bảy
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (29/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2049

Thứ hai
27
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (1/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/9/2049

Thứ ba
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (2/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2049

Thứ năm
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (4/9/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/9/2049

  • Thứ sáu, ngày 3/9/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (7/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 4/9/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (8/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 6/9/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (10/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 7/9/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (11/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 10/9/2049

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (14/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 11/9/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (15/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 12/9/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (16/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 13/9/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (17/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 15/9/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (19/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 16/9/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (20/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 18/9/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (22/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 19/9/2049

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (23/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 22/9/2049

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (26/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 23/9/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (27/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 24/9/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (28/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 25/9/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (29/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 27/9/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (1/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 28/9/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (2/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 30/9/2049

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Giáp Tuất, Năm: Kỷ Tỵ (4/9/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Giáp Tuất trong tháng 9/2049 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Giáp Tuất:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 9 năm 2049 hợp tuổi 1994 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải