1. Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Thân cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Thân với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Nhâm Thân (1992) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1992 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Thân phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Nhâm Thân làm nhà năm 2042 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Nhâm Thân phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Thân 1992 năm 2042 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Nhâm Thân trong tháng 9 năm 2042 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2042 tuổi Nhâm Thân, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 9/2042 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Nhâm Thân rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Nhâm Thân theo tháng 9 năm 2042, sửa nhà tuổi Nhâm Thân trong tháng 9 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 9/2042 hợp tuổi Nhâm Thân,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Nhâm Thân 1992, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Nhâm Thân trong tháng 9/2042.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1992 tháng 9/2042:

 

 

 

1992

1992 (năm Nhâm Thân)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Kim

Kiếm phong Kim ( Sắt đầu kiếm)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 9 năm 2042

Thứ tư
3
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (19/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/9/2042

Thứ bảy
6
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (22/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/9/2042

Thứ ba
9
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (25/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/9/2042

Thứ năm
11
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (27/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/9/2042

Thứ sáu
12
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (28/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/9/2042

Thứ năm
18
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (5/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/9/2042

Thứ hai
22
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (9/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 22/9/2042

Thứ ba
30
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (17/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/9/2042

  • Thứ tư, ngày 3/9/2042

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (19/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 6/9/2042

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (22/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 9/9/2042

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (25/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 11/9/2042

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (27/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 12/9/2042

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (28/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 18/9/2042

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (5/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 22/9/2042

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (9/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 30/9/2042

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (17/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 9 năm 2042

Thứ hai
1
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (17/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/9/2042

Thứ năm
4
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (20/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/9/2042

Chủ nhật
7
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (23/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/9/2042

Thứ hai
8
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (24/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/9/2042

Thứ tư
10
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (26/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/9/2042

Thứ bảy
13
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (29/7/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/9/2042

Chủ nhật
14
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (1/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/9/2042

Thứ ba
16
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (3/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/9/2042

Thứ tư
17
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (4/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 17/9/2042

Thứ sáu
19
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (6/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/9/2042

Thứ bảy
20
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (7/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/9/2042

Thứ ba
23
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (10/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 23/9/2042

Thứ tư
24
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (11/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/9/2042

Thứ năm
25
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (12/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/9/2042

Thứ sáu
26
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (13/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/9/2042

Chủ nhật
28
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (15/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/9/2042

Thứ hai
29
Tháng 9
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (16/8/2042 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/9/2042

  • Thứ năm, ngày 4/9/2042

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (20/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 7/9/2042

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (23/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 8/9/2042

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (24/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 10/9/2042

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (26/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 13/9/2042

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Thân, Năm: Nhâm Tuất (29/7/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 14/9/2042

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (1/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 16/9/2042

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (3/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 17/9/2042

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (4/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 19/9/2042

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (6/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 20/9/2042

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (7/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 23/9/2042

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (10/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 24/9/2042

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (11/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 25/9/2042

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (12/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 26/9/2042

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (13/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 28/9/2042

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (15/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 29/9/2042

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Nhâm Tuất (16/8/2042 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 9/ 2042:

 

Ngày 1 tháng 9

 

 

Ngày 2 tháng 9

 

 

Ngày 3 tháng 9

 

 

Ngày 4 tháng 9

 

 

Ngày 5 tháng 9

 

 

Ngày 6 tháng 9

 

 

Ngày 7 tháng 9

 

 

Ngày 8 tháng 9

 

 

 

Ngày 9 tháng 9

 

 

 

Ngày 10 tháng 9

 

 

Ngày 11 tháng 9

 

 

Ngày 12 tháng 9

 

 

Ngày 13 tháng 9

 

 

Ngày 14 tháng 9

 

 

Ngày 15 tháng 9

 

 

Ngày 16 tháng 9

 

 

Ngày 17 tháng 9

 

 

Ngày 18 tháng 9

 

 

Ngày 19 tháng 9

 

 

Ngày 20 tháng 9

 

 

Ngày 21 tháng 9

 

 

Ngày 22 tháng 9

 

 

Ngày 23 tháng 9

 

 

Ngày 24 tháng 9

 

 

Ngày 25 tháng 9

 

 

Ngày 26 tháng 9

 

 

Ngày 27 tháng 9

 

 

Ngày 28 tháng 9

 

 

Ngày 29 tháng 9

 

 

Ngày 30 tháng 9

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Nhâm Thân trong tháng 9/2042 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Nhâm Thân:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 9 năm 2042 hợp tuổi 1992 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải