1. Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Tân Sửu (1961) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1961 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Tân Sửu làm nhà năm 2049 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Tân Sửu phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu 1961 năm 2049 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Tân Sửu trong tháng 8 năm 2049 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2049 tuổi Tân Sửu, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 8/2049 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Tân Sửu rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Tân Sửu theo tháng 8 năm 2049, sửa nhà tuổi Tân Sửu trong tháng 8 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 8/2049 hợp tuổi Tân Sửu,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Tân Sửu 1961, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Tân Sửu trong tháng 8/2049.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1961 tháng 8/2049:

 

 

 

1961

1961 (năm Tân Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Bích thượng Thổ ( Ðất trên vách)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 8 năm 2049

Thứ ba
3
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (5/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 3/8/2049

Thứ năm
5
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (7/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 5/8/2049

Thứ sáu
6
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (8/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/8/2049

Chủ nhật
8
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (10/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 8/8/2049

Thứ hai
9
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (11/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/8/2049

Thứ năm
12
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (14/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/8/2049

Chủ nhật
15
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (17/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/8/2049

Thứ ba
17
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (19/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 17/8/2049

Thứ tư
18
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (20/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/8/2049

Thứ bảy
21
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (23/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/8/2049

Thứ ba
24
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (26/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/8/2049

Thứ sáu
27
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (29/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/8/2049

Thứ bảy
28
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (1/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/8/2049

  • Thứ ba, ngày 3/8/2049

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (5/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 5/8/2049

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (7/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 6/8/2049

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (8/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 8/8/2049

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (10/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 9/8/2049

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (11/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 12/8/2049

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (14/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 15/8/2049

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (17/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 17/8/2049

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (19/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 18/8/2049

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (20/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 21/8/2049

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (23/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 24/8/2049

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (26/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 27/8/2049

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (29/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 28/8/2049

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (1/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 8 năm 2049

Chủ nhật
1
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (3/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/8/2049

Thứ hai
2
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (4/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 2/8/2049

Thứ tư
4
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (6/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/8/2049

Thứ bảy
7
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (9/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/8/2049

Thứ ba
10
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (12/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/8/2049

Thứ sáu
13
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (15/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/8/2049

Thứ bảy
14
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (16/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 14/8/2049

Thứ hai
16
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (18/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/8/2049

Thứ năm
19
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (21/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/8/2049

Chủ nhật
22
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (24/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/8/2049

Thứ tư
25
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (27/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/8/2049

Thứ năm
26
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (28/7/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 26/8/2049

Chủ nhật
29
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (2/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 29/8/2049

Thứ hai
30
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (3/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/8/2049

Thứ ba
31
Tháng 8
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (4/8/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/8/2049

  • Thứ hai, ngày 2/8/2049

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (4/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 4/8/2049

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (6/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 7/8/2049

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (9/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 10/8/2049

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (12/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 13/8/2049

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (15/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 14/8/2049

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (16/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 16/8/2049

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (18/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 19/8/2049

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (21/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 22/8/2049

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (24/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 25/8/2049

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (27/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 26/8/2049

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Tỵ (28/7/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 29/8/2049

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (2/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 30/8/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (3/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 31/8/2049

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Dậu, Năm: Kỷ Tỵ (4/8/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 8/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 8

 

 

Ngày 2 tháng 8

 

 

Ngày 3 tháng 8

 

 

Ngày 4 tháng 8

 

 

Ngày 5 tháng 8

 

 

Ngày 6 tháng 8

 

 

Ngày 7 tháng 8

 

 

Ngày 8 tháng 8

 

 

 

Ngày 9 tháng 8

 

 

 

Ngày 10 tháng 8

 

 

Ngày 11 tháng 8

 

 

Ngày 12 tháng 8

 

 

Ngày 13 tháng 8

 

 

Ngày 14 tháng 8

 

 

Ngày 15 tháng 8

 

 

Ngày 16 tháng 8

 

 

Ngày 17 tháng 8

 

 

Ngày 18 tháng 8

 

 

Ngày 19 tháng 8

 

 

Ngày 20 tháng 8

 

 

Ngày 21 tháng 8

 

 

Ngày 22 tháng 8

 

 

Ngày 23 tháng 8

 

 

Ngày 24 tháng 8

 

 

Ngày 25 tháng 8

 

 

Ngày 26 tháng 8

 

 

Ngày 27 tháng 8

 

 

Ngày 28 tháng 8

 

 

Ngày 29 tháng 8

 

 

Ngày 30 tháng 8

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Tân Sửu trong tháng 8/2049 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Tân Sửu:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 8 năm 2049 hợp tuổi 1961 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải