1. Xem ngày làm nhà tuổi Canh Tý cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Canh Tý với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Canh Tý (1960) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1960 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Canh Tý phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Canh Tý làm nhà năm 2034 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Canh Tý phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Canh Tý 1960 năm 2034 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Canh Tý trong tháng 7 năm 2034 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2034 tuổi Canh Tý, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 7/2034 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Canh Tý rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Canh Tý theo tháng 7 năm 2034, sửa nhà tuổi Canh Tý trong tháng 7 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 7/2034 hợp tuổi Canh Tý,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Canh Tý 1960, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Canh Tý trong tháng 7/2034.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1960 tháng 7/2034:

 

 

 

1960

1960 (năm Canh Tý)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

( )

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 7 năm 2034

Chủ nhật
2
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (17/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/7/2034

Thứ bảy
8
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (23/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/7/2034

Thứ tư
12
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (27/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/7/2034

Thứ sáu
14
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (29/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/7/2034

Chủ nhật
16
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (1/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 16/7/2034

Thứ bảy
22
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 22/7/2034

Thứ hai
24
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (9/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/7/2034

Thứ sáu
28
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (13/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 28/7/2034

  • Chủ nhật, ngày 2/7/2034

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (17/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/7/2034

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (23/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/7/2034

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (27/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/7/2034

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (29/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/7/2034

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (1/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/7/2034

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (7/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 24/7/2034

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (9/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/7/2034

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (13/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 7 năm 2034

Thứ bảy
1
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (16/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 1/7/2034

Thứ hai
3
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (18/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/7/2034

Thứ ba
4
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (19/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/7/2034

Thứ năm
6
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (21/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/7/2034

Thứ sáu
7
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (22/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/7/2034

Chủ nhật
9
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (24/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/7/2034

Thứ hai
10
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/7/2034

Thứ năm
13
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (28/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/7/2034

Thứ bảy
15
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (30/5/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/7/2034

Thứ hai
17
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 17/7/2034

Thứ ba
18
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/7/2034

Thứ tư
19
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (4/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/7/2034

Thứ năm
20
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (5/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 20/7/2034

Thứ sáu
21
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/7/2034

Chủ nhật
23
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 23/7/2034

Thứ tư
26
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (11/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/7/2034

Thứ năm
27
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/7/2034

Thứ bảy
29
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 29/7/2034

Chủ nhật
30
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/7/2034

Thứ hai
31
Tháng 7
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (16/6/2034 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/7/2034

  • Thứ hai, ngày 3/7/2034

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (18/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/7/2034

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (19/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/7/2034

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (21/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/7/2034

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (22/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/7/2034

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (24/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 10/7/2034

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (25/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 13/7/2034

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (28/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/7/2034

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Giáp Dần (30/5/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 17/7/2034

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (2/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 18/7/2034

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (3/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/7/2034

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (4/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/7/2034

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (5/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/7/2034

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (6/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/7/2034

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (8/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/7/2034

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (11/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/7/2034

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (12/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/7/2034

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (14/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/7/2034

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (15/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/7/2034

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Giáp Dần (16/6/2034 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 7/ 2034:

 

Ngày 1 tháng 7

 

 

Ngày 2 tháng 7

 

 

Ngày 3 tháng 7

 

 

Ngày 4 tháng 7

 

 

Ngày 5 tháng 7

 

 

Ngày 6 tháng 7

 

 

Ngày 7 tháng 7

 

 

Ngày 8 tháng 7

 

 

 

Ngày 9 tháng 7

 

 

 

Ngày 10 tháng 7

 

 

Ngày 11 tháng 7

 

 

Ngày 12 tháng 7

 

 

Ngày 13 tháng 7

 

 

Ngày 14 tháng 7

 

 

Ngày 15 tháng 7

 

 

Ngày 16 tháng 7

 

 

Ngày 17 tháng 7

 

 

Ngày 18 tháng 7

 

 

Ngày 19 tháng 7

 

 

Ngày 20 tháng 7

 

 

Ngày 21 tháng 7

 

 

Ngày 22 tháng 7

 

 

Ngày 23 tháng 7

 

 

Ngày 24 tháng 7

 

 

Ngày 25 tháng 7

 

 

Ngày 26 tháng 7

 

 

Ngày 27 tháng 7

 

 

Ngày 28 tháng 7

 

 

Ngày 29 tháng 7

 

 

Ngày 30 tháng 7

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Canh Tý trong tháng 7/2034 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Canh Tý:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 7 năm 2034 hợp tuổi 1960 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải