1. Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Mão cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Mão với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Kỷ Mão (1999) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1999 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Mão phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Kỷ Mão làm nhà năm 2038 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Kỷ Mão phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Mão 1999 năm 2038 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Mão trong tháng 6 năm 2038 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2038 tuổi Kỷ Mão, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 6/2038 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Kỷ Mão rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Kỷ Mão theo tháng 6 năm 2038, sửa nhà tuổi Kỷ Mão trong tháng 6 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 6/2038 hợp tuổi Kỷ Mão,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Kỷ Mão 1999, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Kỷ Mão trong tháng 6/2038.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1999 tháng 6/2038:

 

 

 

1999

1999 (năm Kỷ Mão)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Thổ

Thành đầu Thổ ( Ðất đầu thành)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2038

Thứ ba
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (29/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 1/6/2038

Thứ tư
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (30/4/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/6/2038

Thứ bảy
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (3/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/6/2038

Thứ sáu
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (9/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/6/2038

Thứ năm
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (15/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/6/2038

Thứ hai
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (19/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/6/2038

Thứ tư
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (21/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/6/2038

Thứ bảy
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (24/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/6/2038

Thứ ba
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (27/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/6/2038

  • Thứ ba, ngày 1/6/2038

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (29/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 2/6/2038

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Ngọ (30/4/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 5/6/2038

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (3/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/6/2038

  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (9/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 17/6/2038

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (15/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/6/2038

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (19/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/6/2038

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (21/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/6/2038

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (24/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 29/6/2038

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (27/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2038

Thứ năm
3
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (1/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/6/2038

Thứ sáu
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (2/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/6/2038

Chủ nhật
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (4/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2038

Thứ hai
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (5/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 7/6/2038

Thứ năm
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (8/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 10/6/2038

Thứ bảy
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (10/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2038

Chủ nhật
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (11/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 13/6/2038

Thứ ba
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (13/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2038

Thứ tư
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (14/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/6/2038

Thứ sáu
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (16/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2038

Thứ bảy
19
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (17/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 19/6/2038

Thứ ba
22
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (20/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 22/6/2038

Thứ năm
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (22/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2038

Thứ sáu
25
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (23/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 25/6/2038

Chủ nhật
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (25/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2038

Thứ hai
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (26/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/6/2038

Thứ tư
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (28/5/2038 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2038

  • Thứ sáu, ngày 4/6/2038

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (2/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/6/2038

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (4/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 7/6/2038

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (5/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/6/2038

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (8/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/6/2038

  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (10/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/6/2038

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (11/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 15/6/2038

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (13/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 16/6/2038

  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (14/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/6/2038

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (16/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/6/2038

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (17/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/6/2038

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (20/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/6/2038

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (22/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/6/2038

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (23/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/6/2038

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (25/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 28/6/2038

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (26/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 30/6/2038

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Mậu Ngọ (28/5/2038 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2038:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Kỷ Mão trong tháng 6/2038 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Kỷ Mão:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 6 năm 2038 hợp tuổi 1999 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải