1. Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Mậu Thìn (1988) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1988 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Mậu Thìn làm nhà năm 2029 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Mậu Thìn phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988 năm 2029 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 6 năm 2029 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2029 tuổi Mậu Thìn, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 6/2029 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Mậu Thìn rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn theo tháng 6 năm 2029, sửa nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 6 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 6/2029 hợp tuổi Mậu Thìn,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Mậu Thìn trong tháng 6/2029.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1988 tháng 6/2029:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 6 năm 2029

Thứ sáu
1
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (20/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 1/6/2029

Thứ hai
4
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (23/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 4/6/2029

Thứ năm
7
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (26/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 7/6/2029

Thứ bảy
9
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (28/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 9/6/2029

Chủ nhật
10
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (29/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 10/6/2029

Thứ tư
13
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (2/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 13/6/2029

Thứ bảy
16
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (5/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 16/6/2029

Thứ năm
28
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (17/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 28/6/2029

  • Thứ sáu, ngày 1/6/2029

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (20/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 4/6/2029

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (23/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 7/6/2029

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (26/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 9/6/2029

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (28/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 10/6/2029

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (29/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 13/6/2029

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (2/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 16/6/2029

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (5/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 28/6/2029

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (17/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 6 năm 2029

Thứ bảy
2
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (21/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 2/6/2029

Thứ ba
5
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (24/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 5/6/2029

Thứ tư
6
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (25/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 6/6/2029

Thứ sáu
8
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (27/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 8/6/2029

Thứ hai
11
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (30/4/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 11/6/2029

Thứ ba
12
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (1/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 12/6/2029

Thứ năm
14
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (3/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 14/6/2029

Thứ sáu
15
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (4/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 15/6/2029

Chủ nhật
17
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (6/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 17/6/2029

Thứ hai
18
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (7/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 18/6/2029

Thứ năm
21
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (10/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 21/6/2029

Thứ bảy
23
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (12/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 23/6/2029

Chủ nhật
24
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (13/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 24/6/2029

Thứ ba
26
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (15/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 26/6/2029

Thứ tư
27
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (16/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 27/6/2029

Thứ sáu
29
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (18/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 29/6/2029

Thứ bảy
30
Tháng 6
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (19/5/2029 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 30/6/2029

  • Thứ ba, ngày 5/6/2029

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (24/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 6/6/2029

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (25/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 8/6/2029

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (27/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 11/6/2029

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Dậu (30/4/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 12/6/2029

  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (1/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 14/6/2029

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (3/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 15/6/2029

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (4/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 17/6/2029

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (6/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 18/6/2029

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (7/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 21/6/2029

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (10/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 23/6/2029

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (12/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 24/6/2029

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (13/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 26/6/2029

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (15/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 27/6/2029

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (16/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ sáu, ngày 29/6/2029

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (18/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ bảy, ngày 30/6/2029

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Dậu (19/5/2029 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 6/ 2029:

 

Ngày 1 tháng 6

 

 

Ngày 2 tháng 6

 

 

Ngày 3 tháng 6

 

 

Ngày 4 tháng 6

 

 

Ngày 5 tháng 6

 

 

Ngày 6 tháng 6

 

 

Ngày 7 tháng 6

 

 

Ngày 8 tháng 6

 

 

 

Ngày 9 tháng 6

 

 

 

Ngày 10 tháng 6

 

 

Ngày 11 tháng 6

 

 

Ngày 12 tháng 6

 

 

Ngày 13 tháng 6

 

 

Ngày 14 tháng 6

 

 

Ngày 15 tháng 6

 

 

Ngày 16 tháng 6

 

 

Ngày 17 tháng 6

 

 

Ngày 18 tháng 6

 

 

Ngày 19 tháng 6

 

 

Ngày 20 tháng 6

 

 

Ngày 21 tháng 6

 

 

Ngày 22 tháng 6

 

 

Ngày 23 tháng 6

 

 

Ngày 24 tháng 6

 

 

Ngày 25 tháng 6

 

 

Ngày 26 tháng 6

 

 

Ngày 27 tháng 6

 

 

Ngày 28 tháng 6

 

 

Ngày 29 tháng 6

 

 

Ngày 30 tháng 6

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn trong tháng 6/2029 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Mậu Thìn:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 6 năm 2029 hợp tuổi 1988 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải