1. Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Mậu Thìn (1988) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1988 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Mậu Thìn làm nhà năm 2049 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Mậu Thìn phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988 năm 2049 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 5 năm 2049 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2049 tuổi Mậu Thìn, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 5/2049 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Mậu Thìn rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn theo tháng 5 năm 2049, sửa nhà tuổi Mậu Thìn trong tháng 5 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 5/2049 hợp tuổi Mậu Thìn,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Mậu Thìn 1988, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Mậu Thìn trong tháng 5/2049.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1988 tháng 5/2049:

 

 

 

1988

1988 (năm Mậu Thìn)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2049

Chủ nhật
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (1/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2049

Thứ tư
5
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (4/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 5/5/2049

Thứ sáu
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (6/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 7/5/2049

Thứ bảy
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (7/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 8/5/2049

Thứ hai
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (9/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 10/5/2049

Thứ ba
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (10/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2049

Thứ sáu
14
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (13/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 14/5/2049

Thứ hai
17
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (16/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 17/5/2049

Thứ tư
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (18/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 19/5/2049

Thứ năm
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (19/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 20/5/2049

Chủ nhật
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (22/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2049

Thứ tư
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (25/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2049

Thứ bảy
29
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (28/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 29/5/2049

  • Chủ nhật, ngày 2/5/2049

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (1/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 5/5/2049

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (4/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/5/2049

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (6/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 8/5/2049

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (7/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 10/5/2049

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (9/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 11/5/2049

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (10/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 14/5/2049

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (13/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 17/5/2049

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (16/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/5/2049

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (18/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 20/5/2049

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (19/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/5/2049

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (22/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 26/5/2049

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (25/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/5/2049

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (28/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2049

Thứ hai
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (2/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2049

Thứ ba
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (3/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2049

Thứ năm
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (5/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 6/5/2049

Chủ nhật
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (8/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 9/5/2049

Thứ tư
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (11/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 12/5/2049

Thứ bảy
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (14/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 15/5/2049

Chủ nhật
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (15/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2049

Thứ ba
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (17/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 18/5/2049

Thứ sáu
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (20/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 21/5/2049

Thứ hai
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (23/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 24/5/2049

Thứ năm
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (26/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 27/5/2049

Thứ sáu
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (27/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2049

Chủ nhật
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (29/4/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 30/5/2049

Thứ hai
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Tỵ (1/5/2049 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2049

  • Thứ ba, ngày 4/5/2049

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (3/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/5/2049

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (5/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/5/2049

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (8/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 12/5/2049

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (11/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/5/2049

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (14/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/5/2049

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (15/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/5/2049

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (17/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 21/5/2049

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (20/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 24/5/2049

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (23/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 27/5/2049

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (26/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/5/2049

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (27/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/5/2049

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Tỵ (29/4/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/5/2049

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Tỵ (1/5/2049 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2049:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Mậu Thìn trong tháng 5/2049 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Mậu Thìn:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 5 năm 2049 hợp tuổi 1988 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
    < !-- thêm menu các bài viết tử vi vào danh mục menu tử vi 2022-->
 
ảnh zip

Bình giải