1. Xem ngày làm nhà tuổi Quý Sửu cần lưu ý các điều sau:

Xem ngày làm nhà tuổi Quý Sửu với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,... vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Quý Sửu (1973) thì cần lưu ý những điều sau đây:

  • Những năm nhà tuổi 1973 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
  • Xem ngày làm nhà tuổi Quý Sửu phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,...) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
  • Nếu tuổi Quý Sửu làm nhà năm 2046 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
  • Nếu xây mới, gia chủ tuổi Quý Sửu phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.

 

  1.  Xem ngày làm nhà tuổi Quý Sửu 1973 năm 2046 ngày nào tốt:

Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Quý Sửu trong tháng 5 năm 2046 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:

  •  Tra ngày làm nhà năm 2046 tuổi Quý Sửu, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,... trong tháng 5/2046 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Quý Sửu rồi mới xây được)

 

  • Xem ngày làm nhà cho tuổi Quý Sửu theo tháng 5 năm 2046, sửa nhà tuổi Quý Sửu trong tháng 5 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 5/2046 hợp tuổi Quý Sửu,...

 

 XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Quý Sửu 1973, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Quý Sửu trong tháng 5/2046.

 

  1. Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1973 tháng 5/2046:

 

 

 

1973

1973 (năm Quý Sửu)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Tang thạch Mộc ( Gỗ dâu)

Xem ngày làm nhà theo tuổi tốt trong tháng 5 năm 2046

Thứ tư
2
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (27/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 2/5/2046

Chủ nhật
6
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (1/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 6/5/2046

Thứ tư
9
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (4/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 9/5/2046

Thứ sáu
11
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (6/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 11/5/2046

Thứ bảy
12
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (7/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 12/5/2046

Thứ ba
15
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (10/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 15/5/2046

Thứ sáu
18
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (13/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 18/5/2046

Thứ hai
21
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (16/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 21/5/2046

Thứ tư
23
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (18/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 23/5/2046

Thứ năm
24
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (19/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 24/5/2046

Thứ bảy
26
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (21/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Tốt

Xem ngày 26/5/2046

Chủ nhật
27
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (22/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 27/5/2046

Thứ tư
30
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (25/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Tốt

Xem ngày 30/5/2046

  • Thứ tư, ngày 2/5/2046

  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (27/3/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 6/5/2046

  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (1/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 9/5/2046

  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (4/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 11/5/2046

  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (6/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 12/5/2046

  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (7/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 15/5/2046

  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (10/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 18/5/2046

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (13/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 21/5/2046

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (16/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 23/5/2046

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (18/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 24/5/2046

  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (19/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 26/5/2046

  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (21/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 27/5/2046

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (22/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 30/5/2046

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (25/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem ngày làm nhà theo tuổi xấu trong tháng 5 năm 2046

Thứ ba
1
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (26/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 1/5/2046

Thứ năm
3
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (28/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 3/5/2046

Thứ sáu
4
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (29/3/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 4/5/2046

Thứ hai
7
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (2/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 7/5/2046

Thứ ba
8
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (3/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 8/5/2046

Thứ năm
10
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (5/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 10/5/2046

Chủ nhật
13
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (8/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 13/5/2046

Thứ tư
16
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (11/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 16/5/2046

Thứ bảy
19
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (14/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 19/5/2046

Chủ nhật
20
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (15/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xấu

Xem ngày 20/5/2046

Thứ ba
22
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (17/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 22/5/2046

Thứ sáu
25
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (20/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 25/5/2046

Thứ hai
28
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (23/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xấu

Xem ngày 28/5/2046

Thứ năm
31
Tháng 5
  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (26/4/2046 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xấu

Xem ngày 31/5/2046

  • Thứ năm, ngày 3/5/2046

  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (28/3/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 4/5/2046

  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Bính Dần (29/3/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 7/5/2046

  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (2/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 8/5/2046

  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (3/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 10/5/2046

  • Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (5/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 13/5/2046

  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (8/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ tư, ngày 16/5/2046

  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (11/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 19/5/2046

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (14/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 20/5/2046

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (15/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 22/5/2046

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (17/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 25/5/2046

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (20/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ hai, ngày 28/5/2046

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (23/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 31/5/2046

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Bính Dần (26/4/2046 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

HÃY CHẮC CHẮN RẰNG: VIỆC LÀM NHÀ TRONG NĂM NAY KHÔNG BỊ PHẠM TUỔI GIA CHỦ

 

>>>Xem ngay tại: Hướng dẫn cách tính tuổi làm nhà hợp gia chủ

 

 

BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 5/ 2046:

 

Ngày 1 tháng 5

 

 

Ngày 2 tháng 5

 

 

Ngày 3 tháng 5

 

 

Ngày 4 tháng 5

 

 

Ngày 5 tháng 5

 

 

Ngày 6 tháng 5

 

 

Ngày 7 tháng 5

 

 

Ngày 8 tháng 5

 

 

 

Ngày 9 tháng 5

 

 

 

Ngày 10 tháng 5

 

 

Ngày 11 tháng 5

 

 

Ngày 12 tháng 5

 

 

Ngày 13 tháng 5

 

 

Ngày 14 tháng 5

 

 

Ngày 15 tháng 5

 

 

Ngày 16 tháng 5

 

 

Ngày 17 tháng 5

 

 

Ngày 18 tháng 5

 

 

Ngày 19 tháng 5

 

 

Ngày 20 tháng 5

 

 

Ngày 21 tháng 5

 

 

Ngày 22 tháng 5

 

 

Ngày 23 tháng 5

 

 

Ngày 24 tháng 5

 

 

Ngày 25 tháng 5

 

 

Ngày 26 tháng 5

 

 

Ngày 27 tháng 5

 

 

Ngày 28 tháng 5

 

 

Ngày 29 tháng 5

 

 

Ngày 30 tháng 5

 

 

 XEM NGAY TRA NGÀY ĐẸP CÁC THÁNG TIẾP THEO

 

Trên đây là các kết quả của xem ngày làm nhà cho tuổi Quý Sửu trong tháng 5/2046 thuộc danh mục xem ngày làm nhà hợp tuổi. Ngoài các thông tin trên, xin mời tham khảo thêm các thông tin liên quan tuổi Quý Sửu:

Phần mềm xem tuổi làm nhà tháng 5 năm 2046 hợp tuổi 1973 thuộc chuyên mục xem ngày tốt được cung cấp bởi thuatxemtuong.vn

Contents[MỤC LỤC]

Xem ngày tốt xấu

Công việc

(Dương lịch)

 
ảnh zip
 
 
 
 
 
 
ảnh zip

Bình giải